命运多舛 Số phận nhiều trắc trở
Explanation
舛:违背,遭遇不幸。指命运坎坷,屡遭不幸。
Chuǎn (舛) nghĩa là: vi phạm, gặp bất hạnh. Nó ám chỉ một số phận gập ghềnh, liên tục gặp phải bất hạnh.
Origin Story
李时珍,明代伟大的医药学家,一生致力于编撰《本草纲目》。然而,他的命运多舛。他自幼体弱多病,成年后又屡遭挫折,科举考试屡试不中,仕途坎坷。但他从未放弃对医药学的追求,几十年如一日,跋山涉水,遍访名医,采集药材,终于完成了这部伟大的医药学巨著。李时珍的经历告诉我们,即使命运多舛,只要坚持不懈,也能最终实现自己的梦想。
Lý Thời Trân, một nhà dược học vĩ đại thời nhà Minh, đã cống hiến cả cuộc đời mình cho việc biên soạn "Bản thảo cương mục". Tuy nhiên, số phận của ông đầy rẫy những biến cố. Ông vốn ốm yếu từ nhỏ, và khi trưởng thành, ông liên tục gặp phải thất bại, nhiều lần thi trượt các kỳ thi tuyển chọn quan lại. Sự nghiệp của ông đầy trắc trở. Nhưng ông không bao giờ từ bỏ việc theo đuổi dược học, và trong nhiều thập kỷ, ông đã đi khắp núi non sông nước, đến thăm các danh y, thu thập các loại thảo dược, cuối cùng hoàn thành tác phẩm vĩ đại về dược học này. Câu chuyện của Lý Thời Trân cho chúng ta thấy rằng, dù số phận có bất hạnh đến đâu, chỉ cần kiên trì không ngừng, ta vẫn có thể đạt được ước mơ của mình.
Usage
用于形容一个人一生经历坎坷,遭遇不幸。
Được sử dụng để mô tả một người đã trải qua nhiều khó khăn và bất hạnh trong cuộc đời.
Examples
-
他的一生命运多舛,饱经风霜。
tā de yīshēng mìngyùn duōchuǎn, bǎojīng fēngshuāng
Cuộc đời anh ấy đầy rẫy khó khăn.
-
尽管命运多舛,她依然保持乐观向上的态度。
jǐnguǎn mìngyùn duōchuǎn, tā yīrán bǎochí lèguān xiàngshàng de tàidù
Mặc dù trải qua nhiều khó khăn, cô ấy vẫn giữ thái độ lạc quan.