时运不济 xui xẻo
Explanation
时机和命运都不好,运气差。
Thời cơ và số phận không tốt, vận xui.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,才华横溢,却一直怀才不遇。他年轻时四处游历,渴望得到朝廷的重用,却屡屡碰壁。一次,他在扬州遇到一位老僧,老僧观其面相,叹道:“你骨骼清奇,才华过人,可惜时运不济,功名难就啊!”李白听了,心中黯然。他继续漂泊,写下许多千古名篇,却始终未能实现自己的政治抱负。直到晚年,他才被玄宗皇帝召入宫中,但好景不长,不久便因卷入政治斗争而被贬谪,最终郁郁而终。李白的一生,是才华与命运的抗争,也是一个时运不济的典型例子。他虽然才华横溢,却因为时运不济,终其一生未能完全实现自己的抱负。这让人不禁感叹命运的捉弄,也令人唏嘘不已。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người rất tài giỏi nhưng liên tục gặp phải những điều không may. Thuở trẻ, ông đi du ngoạn khắp nơi, hy vọng được triều đình trọng dụng, nhưng liên tiếp thất bại. Một lần, ở Dương Châu, ông gặp một vị sư già, vị sư này sau khi xem tướng ông, thở dài: “Ông có tướng mạo phi thường và tài năng xuất chúng, nhưng tiếc thay, ông thiếu may mắn và sẽ khó đạt được danh tiếng.” Lý Bạch rất buồn. Ông tiếp tục rong ruổi, viết nên nhiều bài thơ bất hủ, nhưng vẫn không thực hiện được hoài bão chính trị của mình. Chỉ đến những năm cuối đời, ông mới được vua Huyền Tông triệu vào cung, nhưng sự thịnh vượng này ngắn ngủi. Chẳng bao lâu, ông bị lưu đày vì liên quan đến mưu phản chính trị và cuối cùng qua đời trong sự bất lực. Cuộc đời của Lý Bạch là cuộc đấu tranh giữa tài năng và số phận, một ví dụ điển hình về sự xui xẻo. Mặc dù tài năng xuất chúng, nhưng ông không bao giờ hoàn toàn thực hiện được hoài bão của mình vì những điều không may đã theo đuổi ông. Điều này dẫn đến sự suy ngẫm về tính khí thất thường của số phận và một nỗi hối tiếc sâu sắc.
Usage
形容运气不好,事情进展不顺利。
Miêu tả vận xui và những diễn biến không thuận lợi.
Examples
-
他最近时运不济,工作上接连碰壁。
ta zuijin shi yun bu ji, gongzuo shang jielin pengbi
Gần đây anh ấy rất đen đủi, liên tiếp gặp phải khó khăn trong công việc.
-
创业初期,时运不济是常有的事,要坚持下去。
chuangye chuqi, shi yun bu ji shi chang you de shi, yao jianchi xiaqu
Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, gặp khó khăn là chuyện thường, cần phải kiên trì.