品头论足 pǐn tóu lùn zú Pin tou lun zu

Explanation

品头论足,指对人的容貌、衣着等进行议论,现也比喻对细节一味挑剔。含有贬义,常用来批评那些爱挑剔、爱议论的人。

Pin tou lun zu đề cập đến việc bình luận về ngoại hình, quần áo, v.v... của mọi người, và hiện nay cũng đề cập đến việc quá chú trọng đến các chi tiết. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ trích những người hay chỉ trích và nói chuyện phiếm.

Origin Story

从前,有个村庄里住着一位美丽的姑娘,她心灵手巧,人人都夸她漂亮能干。但村里总有几个爱嚼舌根的人,没事就品头论足,议论她的穿着打扮,甚至编造一些谣言。姑娘起初很在意,伤心难过,但后来她明白了,那些人不过是一些无事生非之人,不必理会他们。她继续认真生活,用自己的行动证明了自己的优秀。

cóngqián, yǒu gè cūn zhuāng lǐ zhù zhe yī wèi měilì de gūniang, tā xīnlíng shǒuqiǎo, rén rén dōu kuā tā piàoliang nénggàn. dàn cūn lǐ zǒng yǒu jǐ gè ài jiáoshé gēn de rén, méishì jiù pǐn tóu lùn zú, yìlùn tā de chuāngzhuāng dǎbàn, shènzhì biān zào yīxiē yáoyán. gūniang qǐ chū hěn zàiyì, shāngxīn nánguò, dàn hòulái tā míngbáile, nàxiē rén bùguò shì yīxiē wúshì shēngfēi zhī rén, bù bì lǐhuì tāmen. tā jìxù rènzhēn shēnghuó, yòng zìjǐ de xíngdòng zhèngmíng le zìjǐ de yōuxiù.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nọ, có một cô gái xinh đẹp. Cô thông minh và chăm chỉ, và mọi người đều khen ngợi vẻ đẹp và khả năng của cô. Nhưng một số người dân trong làng nổi tiếng là hay nói chuyện phiếm, và họ luôn luôn chỉ trích ngoại hình và quần áo của cô, thậm chí còn tung tin đồn về cô. Lúc đầu, cô gái rất đau lòng, nhưng sau đó cô hiểu rằng những người đó chỉ gây rắc rối và cô không cần phải để ý đến họ. Cô tiếp tục sống một cuộc sống nghiêm túc và chứng minh sự xuất sắc của mình thông qua hành động của mình.

Usage

品头论足通常作谓语、宾语,用于批评那些爱挑剔、爱议论的人。

pǐn tóu lùn zú tōngcháng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, yòng yú pīpíng nàxiē ài tiāoti, ài yìlùn de rén.

Pin tou lun zu thường được sử dụng như vị ngữ hoặc tân ngữ để chỉ trích những người hay chỉ trích và nói chuyện phiếm.

Examples

  • 一些人总是品头论足,对别人的穿着打扮指指点点。

    yixie ren zongshi pǐn tóu lùn zú, duì biérén de chuāngzhuang dǎbàn zhǐzhǐ diǎndiǎn.

    Một số người luôn luôn chỉ trích ngoại hình và quần áo của người khác.

  • 会议上,他却品头论足,对每个人的发言都挑剔一番。

    huiyì shàng, tā què pǐn tóu lùn zú, duì měi gè rén de fāyán dōu tiāoti qi yī fān.

    Trong cuộc họp, anh ta đã chỉ trích từng bài phát biểu.