评头论足 chỉ trích
Explanation
原指轻浮地议论妇女的容貌,现也比喻任意挑剔。
Ban đầu, nó ám chỉ việc bàn tán phiếm chuyện về vẻ ngoài của phụ nữ, giờ đây nó cũng chỉ sự chỉ trích tùy tiện.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里住着一位美丽的女子,名叫小翠。她不仅容貌姣好,而且心灵手巧,常常受到街坊邻居的称赞。然而,也有一些人喜欢对她评头论足,说她穿衣打扮过于张扬,言行举止不够端庄。小翠起初并不在意,但她渐渐发现,这些流言蜚语给她带来了许多困扰,让她无法安心生活。她开始反思自己的言行举止,努力改进,最终赢得了更多人的尊重和喜爱。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An sống một người phụ nữ xinh đẹp tên là Tiêu Thúy. Nàng không chỉ xinh đẹp mà còn khéo léo, thường xuyên được hàng xóm khen ngợi. Tuy nhiên, một số người lại thích chỉ trích nàng, nói rằng quần áo của nàng quá lòe loẹt và cử chỉ không đoan trang. Ban đầu Tiêu Thúy không để ý, nhưng dần dần nàng nhận ra những lời bàn tán này làm phiền nàng và nàng không thể sống yên ổn. Nàng bắt đầu suy ngẫm về hành vi và lời nói của mình, cố gắng cải thiện, và cuối cùng nàng đã giành được sự tôn trọng và yêu mến của nhiều người.
Usage
主要用于对别人的事情说长道短,或对事物任意挑剔。
Được sử dụng chủ yếu để nói xấu chuyện của người khác hoặc để chỉ trích tùy tiện một vấn đề nào đó.
Examples
-
一些人总是评头论足,对别人的事情指指点点。
yixie ren zongshi pingtou lunzu, dui bie ren de shiqing zhizhibiandaindian.
Có những người luôn chỉ trích và bình luận về việc của người khác.
-
他这个人喜欢评头论足,让人很反感。
ta zhe ge ren xihuan pingtou lunzu, rang ren hen fangan.
Anh ta là người thích soi mói, bắt lỗi trong mọi việc, điều này khiến người khác khó chịu