评头品足 píng tóu pǐn zú píngtóu pǐnzú

Explanation

原指轻浮地议论妇女的容貌。现也比喻任意挑剔。

Ban đầu đề cập đến những lời bình luận tầm thường về vẻ ngoài của phụ nữ. Hiện nay nó cũng đề cập đến sự chỉ trích tùy tiện.

Origin Story

春秋时期,鲁班要雕刻一只凤凰,周围很多人前去围观,不一会,凤凰的头刻出来了,人们开始议论纷纷,有说像仙鹤的,有说像老鹰的,有说像野鸭子的。鲁班不为所动,继续专心致志地雕刻。待凤凰全部雕刻出来后,人们纷纷赞美鲁班是如何神奇,刻得多么好,之前的评头品足也烟消云散了。这个故事告诉我们,做事要专注,不要被外界的干扰影响,才能最终取得成功。

chūnqiū shíqí, lǔ bān yào diāokè yī zhī fènghuáng, wéi zhōu hěn duō rén qù wéiguān, bù yīhuìr, fènghuáng de tóu kè chū lái le, rénmen kāishǐ yìlùn fēnfēn, yǒu shuō xiàng xiānhè de, yǒu shuō xiàng lǎoyīng de, yǒu shuō xiàng yěyāzi de. lǔ bān bù wéi suǒ dòng, jìxù zhuānxīnzhìzhì de diāokè. dài fènghuáng quánbù diāokè chū lái hòu, rénmen fēnfēn zànměi lǔ bān shì rúhé shénqí, kè de duōme hǎo, zhīqián de píngtóupǐn zú yě yānxīao yǔnsàn le. zhège gùshì gàosù wǒmen, zuòshì yào zhuānzhū, bùyào bèi wàijiè de gānrǎo yǐngxiǎng, cáinéng zuìzhōng qǔdé chénggōng.

Vào thời Xuân Thu, Lỗ Ban, một người thợ thủ công nổi tiếng, đang tạc một con phượng hoàng. Nhiều người đến xem. Ngay sau đó, đầu phượng hoàng được hoàn thành, và mọi người bắt đầu bàn tán. Một số người nói rằng nó trông giống như một con hạc, những người khác nói rằng nó trông giống như một con đại bàng hoặc một con vịt trời. Lỗ Ban vẫn không hề nao núng và tiếp tục làm việc. Khi phượng hoàng cuối cùng được hoàn thành, mọi người đều khen ngợi kỹ năng của Lỗ Ban và vẻ đẹp của con chim. Những lời chỉ trích trước đó biến mất. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng chúng ta nên tập trung vào mục tiêu của mình mà không bị phân tâm bởi những ảnh hưởng bên ngoài để cuối cùng đạt được thành công.

Usage

多用于形容对人或事进行不必要的挑剔。

duō yòng yú xiángróng duì rén huò shì jìnxíng bù bìyào de tiāoqì

Thường được dùng để mô tả sự chỉ trích không cần thiết đối với người hoặc vật.

Examples

  • 他对这幅画评头品足,实在令人厌烦。

    tā duì zhè fú huà píngtóupǐn zú, shízài lìng rén yànfán.

    Anh ta đã chỉ trích bức tranh này rất nhiều, thật sự khó chịu.

  • 他总是评头品足,对别人的工作指指点点。

    tā zǒng shì píngtóupǐn zú, duì bǐ rén de gōngzuò zhǐzhǐ diǎndiǎn

    Anh ta luôn luôn chỉ trích và bình luận về công việc của người khác