品头评足 pǐn tóu píng zú chỉ trích

Explanation

品头评足,原指轻浮地议论妇女的容貌,现也比喻对人对事任意挑剔,含贬义。

Ban đầu, nó đề cập đến những cuộc thảo luận tầm thường về vẻ ngoài của phụ nữ. Giờ đây, nó cũng có nghĩa là chỉ trích tùy tiện con người hoặc sự việc, với ý nghĩa miệt thị.

Origin Story

话说唐朝,有个才子叫李白,他仗着自己才华横溢,常常对周围的人品头论足。一次,他去参加一个诗会,看到一位年轻貌美的女子,便忍不住在她耳边低语,评判她的衣着打扮,言语轻浮。旁边一位老诗人看不下去,上前劝诫道:“李白先生,您的才华固然令人敬佩,但品头评足并非君子所为。女子之美,在于内在气质,而非外表华服。君子当重内在,而非外在,切莫轻浮妄为。”李白听后深感羞愧,从此收敛了轻浮的习性,更加注重修身养性,也更加尊重他人。

huà shuō táng cháo, yǒu gè cái zǐ jiào lǐ bái, tā zhàng zhe zìjǐ cái huá héng yì, cháng cháng duì zhōu wéi de rén pǐn tóu píng zú. yī cì, tā qù cān jiā yī gè shī huì, kàn dào yī wèi nián qīng mào měi de nǚ zǐ, biàn rěn bù zhù zài tā ěr biān dī yǔ, píng pàn tā de yī zhuó dǎ bàn, yán yǔ qīng fú. páng biān yī wèi lǎo shī rén kàn bù xià qù, shàng qián quàn jiè dào: “lǐ bái xiān shēng, nínde cái huá gù rán lìng rén jìng pèi, dàn pǐn tóu píng zú bìng fēi jūn zǐ suǒ wéi. nǚ zǐ zhī měi, zài yú nèi zài qì zhì, ér fēi wài bǎo huá fú. jūn zǐ dāng zhòng nèi zài, ér fēi wài zài, qiē mò qīng fú wàng wéi.” lǐ bái tīng hòu shēn gǎn xiū kuì, cóng cǐ shōu liǎn le qīng fú de xí xìng, gèng jiā zhù zhòng xiū shēn yǎng xìng, yě gèng jiā zūn zhòng tā rén.

Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà nho tài giỏi tên là Lý Bạch. Ông thường hay phê bình những người xung quanh, dựa vào tài năng của mình. Có lần, trong một buổi hội thơ, ông thấy một thiếu nữ xinh đẹp và không nhịn được mà thì thầm vào tai nàng, chỉ trích trang phục và vẻ ngoài của nàng bằng những lời lẽ thiếu đứng đắn. Một vị thi nhân lớn tuổi không chịu đựng được đã bước lên khuyên nhủ: “Lý tiên sinh, tuy tài năng của ông đáng khâm phục, nhưng việc phê bình người khác không phải là việc của bậc quân tử. Vẻ đẹp của người phụ nữ nằm ở khí chất bên trong, chứ không phải ở vẻ ngoài hào nhoáng. Quân tử nên coi trọng nội tâm hơn là hình thức bên ngoài, chớ nên hành động thiếu suy nghĩ.” Lý Bạch cảm thấy xấu hổ và từ đó ông đã kiềm chế thói quen thiếu đứng đắn, chú trọng hơn vào việc tu dưỡng bản thân và tôn trọng người khác.

Usage

用于批评对人对事吹毛求疵,任意挑剔的行为。

yong yu piping dui ren dui shi chui mao qiu ci, ren yi tiao ti de xing wei

Được dùng để chỉ trích hành vi quá mức phê bình và chỉ trích tùy tiện đối với người hoặc việc.

Examples

  • 别光顾着品头论足,快帮着想想办法!

    bie guang gu zhe pin tou lun zu, kuai bang zhe xiang xiang ban fa!

    Đừng chỉ chê bai, hãy cùng nhau tìm cách giải quyết!

  • 他总是爱品头论足,让人难以忍受。

    ta zong shi ai pin tou lun zu, rang ren nan yi ren shou

    Anh ta luôn luôn tìm ra lỗi ở mọi thứ, thật khó chịu!