响遏行云 Âm thanh làm dừng mây
Explanation
形容歌声嘹亮,高入云霄,连浮动着的云彩也被止住了。
Miêu tả một bài hát mạnh mẽ và trong trẻo đến nỗi nó có thể làm dừng cả những đám mây đang trôi.
Origin Story
战国时期,著名歌手薛谭向歌唱家秦青学习演唱技艺。经过一段时间的刻苦练习,薛谭的演唱技艺有了长足的进步。为了感谢老师的悉心教导,薛谭准备离开秦青,另谋发展。秦青为了表达对薛谭的惜别之情,在郊外设宴为他饯行。席间,秦青深情地演唱了一首悲壮的歌曲,歌声婉转悠扬,高亢激昂,响彻天地,响遏行云,在场的所有人都被深深地打动了。薛谭被老师的演唱技艺深深折服,意识到自己还有很长的路要走,于是放弃了离开的念头,继续留在秦青身边学习。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, ca sĩ nổi tiếng薛谭 đã học hỏi kỹ năng ca hát từ ca sĩ秦青. Sau một thời gian luyện tập chăm chỉ, kỹ năng ca hát của薛谭 đã tiến bộ vượt bậc. Để bày tỏ lòng biết ơn với thầy giáo,薛谭 quyết định rời xa秦青 và tìm kiếm sự phát triển ở nơi khác. Để bày tỏ sự chia tay với薛谭,秦青 đã tổ chức một bữa tiệc chia tay cho ông ở ngoại ô. Trong bữa tiệc,秦青 đã hát một bài hát buồn với xúc cảm sâu lắng. Giọng hát nhẹ nhàng và du dương, cao vút và hào hùng, vang vọng khắp thế gian và làm dừng cả những đám mây, khiến tất cả những người có mặt đều vô cùng xúc động.薛谭 vô cùng ấn tượng với kỹ năng ca hát của thầy giáo và nhận ra rằng mình vẫn còn một chặng đường dài phía trước, vì vậy ông đã từ bỏ kế hoạch rời đi và tiếp tục ở lại với秦青 để học hỏi.
Usage
多用于描写歌声或乐曲的场景,形容声音宏大而悠扬。
Thường được sử dụng để mô tả giọng hát hoặc âm nhạc, thể hiện một âm thanh hùng vĩ và du dương.
Examples
-
她那歌声,真是响遏行云,令人如痴如醉。
ta na ge sheng,zhen shi xiang e xing yun,ling ren ru chi ru zui.
Giọng hát của cô ấy thực sự lay động lòng người, khiến tất cả mọi người đều bị mê hoặc.
-
这首歌曲的旋律优美,演唱响遏行云,令人难忘。
zhe shou ge qu de xuan lv you mei,yan chang xiang e xing yun,ling ren nan wang
Giai điệu của bài hát này rất hay, và giọng hát quá tuyệt vời, không thể nào quên được.