回味无穷 hương vị khó quên
Explanation
回味无穷是指对过去的事情或体验,感觉越想越觉得有意思,令人难忘。
Hui Wei Wu Qiong đề cập đến cảm giác dư vị vô tận khi nhớ lại các sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ, làm cho chúng trở nên khó quên.
Origin Story
老张是一位经验丰富的大厨,他做的菜总是让人回味无穷。有一天,一位年轻的厨师向他讨教厨艺的秘诀。老张并没有直接说出什么高深的技巧,而是带他参观了自己的菜园。菜园里种满了各种各样的香草和蔬菜,每一株都长得生机勃勃。老张指着那些蔬菜说:"做菜就像种菜一样,需要用心呵护,才能做出好味道。"他一边说着,一边采摘新鲜的蔬菜,并详细地讲解了如何处理和烹调。年轻的厨师认真地听着,并动手尝试。经过几天的学习和实践,年轻的厨师逐渐领悟到老张话中的真谛。他做的菜也越来越好,越来越富有特色,让人回味无穷。
Lão Trương là một đầu bếp giàu kinh nghiệm, các món ăn của ông luôn để lại ấn tượng khó phai. Một ngày nọ, một đầu bếp trẻ hỏi ông bí quyết về kỹ năng nấu ăn của mình. Lão Trương không tiết lộ bất kỳ kỹ thuật cao cấp nào, mà thay vào đó, ông dẫn anh ta đến vườn rau của mình. Khu vườn đầy đủ các loại thảo mộc và rau củ, mỗi cây đều tươi tốt và phát triển mạnh. Chỉ vào những loại rau, Lão Trương nói: “Nấu ăn giống như làm vườn; bạn cần phải chăm sóc nó cẩn thận để tạo ra hương vị tuyệt vời.” Trong khi nói chuyện, ông hái những loại rau tươi và giải thích chi tiết cách chế biến và nấu chúng. Đầu bếp trẻ lắng nghe chăm chú và thử làm theo. Sau vài ngày học tập và thực hành, đầu bếp trẻ dần dần hiểu được ý nghĩa thực sự của lời nói của Lão Trương. Các món ăn của anh ấy ngày càng ngon hơn và độc đáo hơn, để lại ấn tượng khó quên.
Usage
形容对过去事情或体验的感受,越想越觉得有意思,令人难忘。常用作谓语、宾语或补语。
Được sử dụng để mô tả cảm xúc về các sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ; càng nghĩ nhiều, càng thấy thú vị và khó quên. Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Examples
-
这场演出真是回味无穷!
zhè chǎng yǎnchū zhēnshi huíwèi wúqióng
Buổi biểu diễn này thực sự khó quên!
-
那次旅行,至今仍让我回味无穷。
nà cì lǚxíng, zhìjīn réng ràng wǒ huíwèi wúqióng
Chuyến đi đó, cho đến bây giờ vẫn khiến tôi nhớ mãi không quên.