因势利导 yīn shì lì dǎo tận dụng tình thế

Explanation

指顺着客观形势的发展变化,加以引导,使它向有利的方向发展。

Điều này có nghĩa là làm theo xu hướng phát triển của tình hình khách quan và hướng dẫn nó theo hướng có lợi.

Origin Story

战国时期,齐国名将田忌与魏国名将庞涓多次交战,屡战屡败。孙膑向田忌献计,利用魏军骄横轻敌的心理,使用减灶计,制造齐军溃败的假象,诱使庞涓轻敌冒进,最终设下埋伏,大败魏军,一举扭转了战局。孙膑巧妙地运用了“因势利导”的策略,利用敌人的弱点,以虚为实,以退为进,最终取得了决定性的胜利。这便是历史上著名的“围魏救赵”战役中的精彩一笔。孙膑利用庞涓的轻敌和急躁,将之引诱到自己设下的陷阱中,这正是“因势利导”的完美体现。

zhanguoshiqi, qiguo mingjiang tianji yu weiguo mingjiang pangjuan duoci jiaozhan,lvzhanlubai.sunbin xiang tianji xianji,liyong weijun jiaoheng qingdi de xinli,shiyong jianzaoji,zhizao qijun kuibai de jiaxiang,yousi pangjuan qingdi maojìn,zui zhong shexia maifu,daibai weijun,yiju niuzhuanle zhanju.sunbin qiaomiao de yunyongle ‘yinshilidao’ de celue,liyong diren de ruodian,yi xu wei shi,yi tui wei jin,zui zhong qude le juedingxing de shengli.zhe bian shi lishi shang zhuming de ‘weiwei jiu zhao’ zhan yi zhong de jingcai yibi.sunbin liyong pangjuan de qingdi he jijiao,jiang zhi youyin dao ziji shexia de xianjing zhong,zhe zhengshi ‘yinshilidao’ de wanmei tixian.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Thiên Cơ, một vị tướng nổi tiếng của nước Tề, đã nhiều lần giao chiến với Pang Juan, một vị tướng nổi tiếng của nước Ngụy, và liên tục thất bại. Tôn Bân đã đề xuất một kế hoạch cho Thiên Cơ, tận dụng tâm lý kiêu ngạo và chủ quan của quân Ngụy. Ông đã sử dụng chiến lược “giảm lửa nấu ăn”, tạo ra một hình ảnh giả về sự thất bại của quân Tề, khiến Pang Juan tiến lên một cách thiếu thận trọng, cuối cùng đã mai phục và đánh bại quân Ngụy, đảo ngược tình thế trong một sớm một chiều. Tôn Bân đã khéo léo sử dụng chiến lược “tận dụng tình thế”, sử dụng điểm yếu của kẻ thù, giả làm thật, lui để tiến, và cuối cùng đã giành được chiến thắng quyết định. Đây là một chiến công rực rỡ trong chiến dịch lịch sử nổi tiếng “Vây Ngụy cứu Triệu”. Tôn Bân đã tận dụng sự kiêu ngạo và thiếu kiên nhẫn của Pang Juan, dụ ông ta vào cái bẫy mà ông ta đã giăng ra, đây chính là minh chứng hoàn hảo cho việc “tận dụng tình thế”.

Usage

多用于形容处理事情的方法和策略,通常指善于把握时机,顺着客观形势的发展变化,加以引导,使事情向有利于自己的方向发展。

duoyongyu xingrong chuli shiqing de fangfa he celue,tongchang zhi shanyu bawo shiji,shunzhe keguan xingshi de fazhan bianhua,jia yi yinda,shi shiqing xiang youliyu zijide fangxiang fazhan.

Từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp và chiến lược trong việc xử lý vấn đề, thường đề cập đến khả năng nắm bắt cơ hội, làm theo xu hướng phát triển của tình hình khách quan, hướng dẫn nó và làm cho mọi thứ phát triển theo hướng có lợi cho bản thân.

Examples

  • 面对突发事件,我们应该因势利导,妥善处理。

    mian dui tufa shijian,women yinggai yinshilidao,tuoshan chuli.

    Khi đối mặt với các sự kiện bất ngờ, chúng ta nên tận dụng tình thế và xử lý nó một cách thích hợp.

  • 他善于因势利导,在工作中取得了显著的成绩。

    ta shanyu yinshilidao,zai gongzuo zhong qude le xianzhu de chengji

    Anh ấy giỏi tận dụng tình thế và đã đạt được những thành tích đáng kể trong công việc của mình.