图财害命 Giết người cướp của
Explanation
为了钱财而杀人。指为了谋取钱财而害人性命。
Giết người vì tiền; gây hại đến tính mạng của người khác với mục đích kiếm tiền.
Origin Story
话说在明朝时期,有个叫李山的穷秀才,他一直希望能够考取功名,光宗耀祖,但是由于家境贫寒,一直无法实现自己的理想,一日,李山偶然间得知,邻村一位富商家里藏有大量金银财宝,便起了歹心,夜黑风高之时,李山潜入富商家中,想要偷取财物,但富商发现了他,李山为了灭口,痛下杀手,将富商杀害,得手后,李山拿着财宝逃之夭夭,本以为从此可以过上富足的生活,没曾想,官府很快破获此案,李山被抓捕归案,最后被判处极刑。这个故事就是明证,图财害命,最终难逃法网。
Vào thời nhà Minh, có một học giả nghèo tên là Lý Sơn, người luôn mơ ước đạt được danh tiếng và vinh quang. Tuy nhiên, do hoàn cảnh nghèo khó, ông ta không thể thực hiện được tham vọng của mình. Một ngày nọ, Lý Sơn tình cờ biết được rằng một thương gia giàu có ở làng bên cạnh đã giấu một lượng lớn vàng bạc trong nhà mình. Ông ta trở nên tham lam và, dưới sự che chở của bóng đêm, lẻn vào nhà thương gia để trộm cắp đồ vật có giá trị. Tuy nhiên, thương gia đã phát hiện ra ông ta, và Lý Sơn, để bịt miệng ông ta, đã giết chết thương gia và trốn thoát với chiến lợi phẩm. Ông ta nghĩ rằng cuối cùng mình sẽ có được cuộc sống sung túc, nhưng chính quyền đã nhanh chóng phá án, và Lý Sơn bị bắt và xử tử. Câu chuyện này đóng vai trò như một lời cảnh báo: lòng tham và giết người cuối cùng sẽ dẫn đến công lý.
Usage
作谓语、宾语;指为了钱财而害人性命。
Được sử dụng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; đề cập đến việc giết người vì tiền.
Examples
-
歹徒为了图财害命,杀害了无辜的路人。
dǎitú wèile tú cái hài mìng, shā hài le wúgū de lùrén
Những tên côn đồ đã sát hại những người đi đường vô tội để làm giàu.
-
这个案件,很明显就是图财害命。
zhège ànjiàn, hěn míngxiǎn jiùshì tú cái hài mìng
Trong vụ án này, rõ ràng đó là vụ giết người vì tiền