土豪劣绅 tǔ háo liè shēn Cường hào ác bá

Explanation

土豪劣绅指的是旧社会中拥有土地和财富,并且仗势欺人,横行乡里的地主和恶霸。他们通常凭借权势,欺压百姓,为非作歹。

Cường hào ác bá là chỉ những địa chủ giàu có trong xã hội cũ, dùng quyền thế để áp bức người khác và làm điều ngang ngược ở nông thôn. Chúng thường dùng quyền thế để đàn áp nhân dân và làm điều ác.

Origin Story

在一个偏远的山村里,住着一位名叫李大财的地主,他家财万贯,土地无数,是村里有名的土豪。李大财为人凶狠霸道,常常欺压村民,强占田地,收取高额租金。村里的百姓对他恨之入骨,却又无可奈何。 一日,县令派来一位年轻的官员,名叫张青,来调查当地民情。张青为人正直,同情百姓疾苦,他暗中走访了村里的许多人家,了解到李大财的种种恶行。张青决定秉公执法,惩治土豪劣绅。 张青将李大财告上公堂,严厉审问他的罪行。李大财面对铁证如山,百般抵赖,但最终还是被张青揭穿了他的真面目。李大财被判处流放,从此失去了他的权势和财富。 从此以后,这个村庄里再也没有土豪劣绅横行了,村民们过上了安居乐业的生活。

zài yīgè piānyuǎn de shāncūn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào lǐ dà cái de dìzhǔ, tā jiā cái wàn guàn, tǔdì wú shù, shì cūn lǐ yǒumíng de tǔ háo. lǐ dà cái wéirén xiónghěn bàdào, chángcháng qīyā cūnmín, qiáng zhàn tiándì, shōuqǔ gāo'é zūjīn. cūn lǐ de bǎixìng duì tā hèn zhī rù gǔ, què yòu wú kě nài hé.

Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một địa chủ tên là Lý Đại Tài, nổi tiếng giàu có và sở hữu nhiều đất đai. Hắn là một tên cường hào ác bá khét tiếng, nổi tiếng tàn bạo và độc ác, thường xuyên áp bức dân làng, cướp đất đai và thu thuế rất cao. Dân làng vô cùng căm phẫn hắn, nhưng lại bất lực. Một hôm, quan huyện phái một viên quan trẻ tên là Trương Thanh đến điều tra tình hình địa phương. Trương Thanh, một người chính trực và nhân từ, bí mật đến thăm nhiều gia đình trong làng, phát hiện ra nhiều hành vi xấu xa của Lý Đại Tài. Quyết tâm thực thi công lý, hắn quyết định trừng phạt tên cường hào ác bá này. Trương Thanh đưa Lý Đại Tài ra tòa, tra hỏi hắn một cách nghiêm khắc về tội ác của mình. Mặc dù có nhiều bằng chứng, Lý Đại Tài vẫn chối bay chối biến, nhưng cuối cùng Trương Thanh đã vạch trần bộ mặt thật của hắn. Lý Đại Tài bị kết án lưu đày, từ đó mất đi quyền lực và của cải. Từ đó về sau, ngôi làng thoát khỏi ách thống trị của tên cường hào ác bá, và dân làng sống trong hòa bình và thịnh vượng.

Usage

用作宾语、定语;指旧社会中欺压百姓的地主、恶霸等。

yòng zuò bīn yǔ, dìng yǔ; zhǐ jiù shè huì zhōng qīyā bǎixìng de dì zhǔ, è bà děng

Được dùng như tân ngữ hoặc định ngữ; chỉ những địa chủ và kẻ côn đồ đã áp bức nhân dân trong xã hội cũ.

Examples

  • 旧社会,土豪劣绅横行乡里,欺压百姓。

    jiù shè huì, tǔ háo liè shēn héng xíng xiāng lǐ, qīyā bǎixìng

    Trong xã hội cũ, địa chủ cường hào ác bá hoành hành ở nông thôn, áp bức bóc lột nhân dân.

  • 那些土豪劣绅的恶行,最终受到了人民的惩罚。

    nà xiē tǔ háo liè shēn de è xíng, zuì zhōng shòudào le rénmín de chéngfá

    Những hành động ác độc của bọn cường hào ác bá cuối cùng đã bị nhân dân trừng phạt.

  • 这部小说深刻地揭露了土豪劣绅的罪恶行径。

    zhè bù xiǎoshuō shēnkè de jiēlòu le tǔ háo liè shēn de zuì'è xíngjìng

    Tác phẩm tiểu thuyết này đã vạch trần sâu sắc tội ác của bọn cường hào ác bá.