坐怀不乱 zuò huái bù luàn không dễ bị cám dỗ

Explanation

形容男子在两性关系方面作风正派,意志坚定,不受诱惑。

Miêu tả một người đàn ông có phẩm chất tốt trong các mối quan hệ, kiên quyết và không dễ bị lay chuyển.

Origin Story

春秋时期,鲁国有个贤人叫柳下惠。有一天晚上,他到朋友家做客,途中遇到一位年轻女子,她衣衫褴褛,瑟瑟发抖,显然很冷。柳下惠看到她孤苦无依的样子,便把她带到自己温暖的家里。寒风凛冽,大雪纷飞,柳下惠让女子坐在自己的怀里取暖,用自己的衣服紧紧地裹住她。一整夜,柳下惠都保持着与她之间适当的距离,没有越雷池一步,直到天明,女子安然无恙地离开了。柳下惠的这种行为,被后人传为佳话,成为“坐怀不乱”的典范。

chūnqiū shíqī, lǔ guó yǒu gè xián rén jiào liǔ xià huì

Thời Xuân Thu, ở nước Lỗ có một vị hiền tài tên là Lưu Hạ Huệ. Một đêm nọ, khi đang đi thăm bạn, ông gặp một cô gái trẻ trên đường, ăn mặc rách rưới và run lên vì lạnh. Thấy cảnh ngộ đáng thương của cô gái, Lưu Hạ Huệ đã đưa cô về nhà ấm áp của mình. Gió bấc thổi mạnh và tuyết rơi dày đặc, Lưu Hạ Huệ để cô gái sưởi ấm trong lòng mình, dùng áo khoác che chắn cho cô. Cả đêm, Lưu Hạ Huệ giữ khoảng cách thích hợp với cô gái và không vượt quá giới hạn, cho đến khi cô gái ra về an toàn lúc bình minh. Hành động của Lưu Hạ Huệ sau này được truyền tụng như một câu chuyện hay và trở thành điển hình của "ngồi trong lòng mà không hề xao lạc".

Usage

常用来形容男子在两性关系上作风正派,意志坚定。

cháng yòng lái xíngróng nánzǐ zài liǎng xìng guānxi shàng zuòfēng zhèng pài, yìzhì jiāndìng

Thường được dùng để miêu tả người đàn ông có phẩm hạnh tốt và kiên định trong các mối quan hệ.

Examples

  • 他为人正直,坐怀不乱。

    tā wéi rén zhèng zhí, zuò huái bù luàn

    Ông ấy ngay thẳng và không dễ bị cám dỗ.

  • 柳下惠坐怀不乱,是古代道德的典范。

    liǔ xià huì zuò huái bù luàn, shì gǔdài dàodé de diǎnfàn

    Đức hạnh kiên định của Lưu Hạ Huệ là tấm gương đạo đức cổ đại.