坐视不救 làm ngơ
Explanation
指看到别人遇到危险或困难而不去救援。
Chỉ việc nhìn thấy người khác gặp nguy hiểm hoặc khó khăn mà không cứu giúp.
Origin Story
话说三国时期,蜀国大将关羽镇守荆州,曹操率领大军南下,气势汹汹。荆州危在旦夕,百姓惶恐不安。而刘备却在千里之外,对荆州的危难坐视不救,最终导致荆州沦陷,关羽被杀,蜀国元气大伤。事后,刘备悔恨不已,痛哭流涕,却再也挽回不了局面。这个故事告诉我们,面对危难,不能袖手旁观,要及时伸出援助之手,否则后果不堪设想。
Trong thời Tam Quốc, nhà Thục Hán gặp khủng hoảng khi quân Cao Cao tấn công Kinh Châu. Thế nhưng, Lưu Bị lại thờ ơ, không hề chi viện. Kết quả là Kinh Châu thất thủ, tướng Quan Vũ bị bắt và giết chết. Sự bất lực này gây ra hậu quả nghiêm trọng và thiệt hại lớn cho Thục Hán. Sau này, Lưu Bị hối hận về sự thờ ơ của mình, nhưng tình thế đã không thể cứu vãn. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng khi người khác gặp nguy hiểm, ta không được làm ngơ mà phải kịp thời giúp đỡ; nếu không, hậu quả sẽ khôn lường.
Usage
作谓语、宾语;指见死不救。
Được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; nói đến việc thấy người khác gặp nạn mà không cứu giúp.
Examples
-
面对灾难,我们不能坐视不救。
zuò shì bù jiù
Chúng ta không thể làm ngơ trước thảm họa.
-
看到有人落水,他却坐视不救,太冷漠了。
Thấy người khác rơi xuống nước, anh ta chỉ đứng nhìn, quá vô tâm.