大刀阔斧 dà dāo kuò fǔ quyết đoán và mạnh mẽ

Explanation

比喻办事果断而有魄力。

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một người quyết đoán và năng động trong công việc của họ.

Origin Story

话说梁山好汉,劫取生辰纲后,声名大噪,官府自然不会放过他们。知府派兵围剿,梁山好汉们则大刀阔斧,奋起反抗。宋江率领众好汉,在白龙庙与官兵展开激战,刀光剑影,喊杀声震天动地。李逵更是勇猛无敌,手持双斧,左冲右突,杀得官兵人仰马翻。经过一番浴血奋战,梁山好汉们终于大获全胜,官兵溃不成军,纷纷逃窜。此战,梁山好汉们展现出他们大刀阔斧、勇往直前的战斗精神,也奠定了他们在江湖上的地位。

shuō huà liángshān hǎohàn, jié qǔ shēng chén gāng hòu, shēngmíng dà zào, guānfǔ zìrán bù huì fàng guò tāmen. zhīfǔ pài bīng wéi jiǎo, liángshān hǎohàn men zé dà dāo kuò fǔ, fèn qǐ fǎnkàng. sòng jiāng shuài lǐng zhòng hǎohàn, zài bái lóng miào yǔ guān bīng zhǎn kāi jī zhàn, dāo guāng jiàn yǐng, hǎn shā shēng zhèn tiān dòng dì. lǐ kuí gèng shì yǒng měng wú dí, shǒu chí shuāng fǔ, zuǒ chōng yòu tū, shā de guān bīng rén yǎng mǎ fān. jīng guò yī fān yù xuè fèn zhàn, liángshān hǎohàn men zhōng yú dà huò quán shèng, guān bīng kuì bù chéng jūn, fēn fēn táocuàn. cǐ zhàn, liángshān hǎohàn men zhǎn xiàn chū tāmen dà dāo kuò fǔ, yǒng wǎng zhí qián de zhàn dòu jīng shén, yě diàn dìng le tāmen zài jiāng hú shàng de dìwèi.

Người ta nói rằng các anh hùng Liangshan đã đạt được danh tiếng lớn sau khi cướp bóc quà sinh nhật. Chính quyền đã cử quân đội để trừng phạt họ. Các anh hùng Liangshan đã đáp trả bằng quyết tâm và sự kháng cự. Song Jiang đã dẫn dắt những người của mình trong một trận chiến ác liệt chống lại lực lượng chính phủ tại Đền Rồng Trắng. Kiếm sáng chói, tiếng la hét vang vọng. Lý Khuê bất khả chiến bại, sử dụng những chiếc rìu đôi của mình không ngừng nghỉ và buộc lực lượng chính phủ phải rút lui. Sau một trận chiến đẫm máu, các anh hùng Liangshan đã giành được một chiến thắng vẻ vang. Lực lượng chính phủ hoảng sợ đã bị đánh bại và tan rã. Trong trận chiến này, các anh hùng Liangshan đã thể hiện tinh thần chiến đấu kiên định và dũng cảm của họ, và củng cố danh tiếng của họ trên thế giới.

Usage

形容做事果断迅速,很有魄力。

xingrong zuoshi guoduan xunsu, hen you poli

Thành ngữ này mô tả một cách làm việc được thực hiện một cách quyết đoán, nhanh chóng và với sự nhiệt tình cao.

Examples

  • 他工作作风雷厉风行,大刀阔斧,深得领导赏识。

    ta gongzuo zuofeng leili fengxing, da dao kuo fu, shen de lingdao shangshi

    Phong cách làm việc của anh ấy năng động và quyết đoán, anh ấy giải quyết mọi việc với sự nhiệt tình lớn và được cấp trên đánh giá cao.

  • 公司改革大刀阔斧,员工人心惶惶。

    gongsi gaige da dao kuo fu, yuangong renxin huang huang

    Những cải cách toàn diện của công ty đang gây ra sự bất ổn lớn trong số các nhân viên.