大势所趋 dà shì suǒ qū xu thế tất yếu

Explanation

指事物发展的必然趋势,不可阻挡。

Chỉ xu hướng tất yếu của sự phát triển của sự vật, không thể ngăn cản.

Origin Story

话说宋朝年间,朝廷为了加强中央集权,开始推行新政,不少地方官吏对此颇有微词,认为这会影响他们的利益。然而,随着新政的推行,社会秩序逐渐稳定,经济也得到发展,百姓生活有了改善。起初反对新政的官吏们也发现,这新政是大势所趋,与民心相符,便不再反对,转而支持。 有位老官员,起初坚决反对新政,他觉得新政会动摇他的地位,屡屡在朝堂之上上书反对,却总被皇帝驳回。后来,他观察到朝廷政策带来的变化,越来越多的民众受益于新政,他也逐渐意识到新政是民心所向,是历史发展的必然趋势。最终,这位老官员放下成见,支持新政,并成为新政的积极推动者。他感慨地说:“看来,这新政的确是大势所趋,人力不可阻挡啊!”

shuō huà sòng cháo nián jiān, cháoting wèile jiāqiáng zhōngyāng jí quán, kāishǐ tuīxíng xīn zhèng, bù shǎo dìfāng guānlì duì cǐ pō yǒu wēicí, rènwéi zhè huì yǐngxiǎng tāmen de lìyì. rán'ér, suízhe xīn zhèng de tuīxíng, shèhuì zhìxù zhújiàn wěndìng, jīngjì yě dédào fāzhǎn, bǎixìng shēnghuó yǒu le gǎishàn. qǐ chū fǎnduì xīn zhèng de guānlì men yě fāxiàn, zhè xīn zhèng shì dà shì suǒ qū, yǔ mínxīn xiāng fú, biàn bù zài fǎnduì, zhuǎn ér zhīchí.

Có người kể rằng, dưới triều đại nhà Tống, triều đình bắt đầu thi hành những chính sách mới nhằm tăng cường quyền lực trung ương. Nhiều quan lại địa phương phản đối những chính sách này, cho rằng chúng sẽ làm tổn hại đến lợi ích của họ. Tuy nhiên, khi các chính sách được thực thi, trật tự xã hội dần ổn định, kinh tế phát triển và đời sống nhân dân được cải thiện. Ban đầu, những quan lại phản đối nhận ra rằng những chính sách này phù hợp với ý nguyện của dân chúng và quy luật phát triển lịch sử, nên họ ngừng phản đối và chuyển sang ủng hộ. Một vị quan lớn tuổi ban đầu kịch liệt phản đối những chính sách mới. Ông ta tin rằng chúng sẽ làm suy yếu vị thế của mình và nhiều lần dâng sớ phản đối, nhưng hoàng đế luôn bác bỏ. Sau đó, khi quan sát những thay đổi do các chính sách này mang lại và thấy ngày càng nhiều người được hưởng lợi, ông ta dần hiểu ra rằng các chính sách đó phản ánh ý nguyện của dân chúng và là xu thế tất yếu trong sự phát triển của lịch sử. Cuối cùng, vị quan lớn tuổi này từ bỏ thành kiến, ủng hộ chính sách mới và trở thành người tích cực thúc đẩy chúng. Ông ta thở dài: “Hình như những chính sách mới này quả thực là xu thế tất yếu, sức người không thể ngăn cản!”

Usage

用于形容某种趋势不可避免,一定会发生。

yongyu miaoshu mouzhong qushi bukeni bimian, yiding hui fasheng

Được dùng để chỉ một xu hướng tất yếu, chắc chắn sẽ xảy ra.

Examples

  • 改革开放是大势所趋,不可逆转。

    gaige kaifang shi dashi suoqu, bukeni zhuan

    Cải cách mở cửa là xu thế tất yếu, không thể đảo ngược.

  • 电子商务是大势所趋,传统商业模式将面临挑战。

    dianzishangwu shi dashi suoqu, chuantong shangye moshi jiang mianlin tiaozhan

    Thương mại điện tử là xu thế tất yếu, và mô hình kinh doanh truyền thống sẽ phải đối mặt với những thách thức..