天旋地转 tiān xuán dì zhuàn Trời đất quay cuồng

Explanation

形容天地旋转。比喻巨大的变化,也形容头晕眼花的感觉。

Miêu tả sự quay của trái đất. Một ẩn dụ cho những thay đổi lớn, cũng miêu tả cảm giác chóng mặt.

Origin Story

传说很久以前,一位名叫盘古的巨人开天辟地,从此天地便有了轮廓。那时天地混沌未分,盘古为了创造世界,挥舞巨斧,用力将天地分开。然而,这项工作极其艰巨,盘古每天都要用力顶天立地,让天地不至于再次合拢。时间一天天过去,盘古为了完成开天辟地的壮举,日夜不停地工作着。有一日,盘古感到极度的疲惫,他感到头晕目眩,天旋地转,整个世界仿佛都在旋转,他用力扶着撑天之柱,才能勉强支撑下去。尽管他感到无比痛苦,但盘古依然坚持不懈,最终完成了开天辟地的伟业,创造了我们如今生活的这片天地。开天辟地后,盘古也因过度劳累而化为万物,天地万物便因此而生生不息。

chuanshuen henjiu yiqian, yiw eiming jiao pang de juren kaitian pidee, congci tiandi bian youle lunkuo. nashi tiandi hunxun weifen, pangwu weile chuangzao shijie, huiwu jufu, yongli jiang tiandi fenkai. raner, zhexiang gongzuo jiqi jianju, pangwu meitian douyao yongli dingtianlidi, rang tiandi buzhiyu zaici helong. shijian yitian yitian guoqu, pangwu weile wancheng kaitian pidee de zhuangju, riye buning de gongzuozhe. youyi ri, pangwu gandao ji du de pibei, ta gandao touyun muxuan, tianxiuandizhuan, zhengge shijie fangfu douzai xuanzhuan, ta yongli fuzhe chengtian zhi zhu, cai neng mianqiang zhichi xiaqu. jinguan ta gandao wubi tongku, dan pangwu yiran jianchi buxie, zhongyu wanchengle kaitian pidee de weiye, chuangzaole women rujin shenghuo de zhe pian tiandi. kaitian pidee hou, pangwu ye yin guodulaolei er hua wei wanwu, tiandi wanwu bian yin ci er shengsheng buxi.

Truyền thuyết kể rằng rất lâu về trước, một người khổng lồ tên là Pangu đã tách rời trời và đất, và từ đó, trời và đất có hình dạng của chúng. Vào thời điểm đó, trời và đất hỗn độn và chưa được phân chia. Để tạo ra thế giới, Pangu đã vung chiếc rìu khổng lồ và mạnh mẽ tách rời trời và đất. Tuy nhiên, công việc này vô cùng gian khổ, và Pangu phải nỗ lực hết sức để nâng đỡ trời và đất mỗi ngày để chúng không hợp nhất trở lại. Theo thời gian, Pangu đã làm việc không mệt mỏi ngày và đêm để đạt được kỳ tích này. Một ngày nọ, Pangu cảm thấy vô cùng mệt mỏi; anh ta cảm thấy chóng mặt, thế giới quay cuồng, và cả thế giới dường như đang quay. Anh ta chống đỡ mình vào một chiếc cột mà anh ta sử dụng để nâng đỡ bầu trời để có thể đứng vững. Mặc dù đau đớn vô cùng, nhưng Pangu vẫn kiên trì và cuối cùng đã hoàn thành công việc vĩ đại này, tạo ra thế giới mà chúng ta đang sống. Sau khi tạo ra trời và đất, Pangu, vì kiệt sức, đã biến thành tất cả mọi thứ; do đó, trời, đất và mọi thứ tiếp tục.

Usage

常用来形容事物变化巨大,也可形容头晕眼花的感觉。

changyong lai xingrong shiwu bianhua ju da, keyi xingrong touyun yan hua de ganjue

Thường được sử dụng để mô tả những thay đổi lớn của sự vật, cũng có thể mô tả cảm giác chóng mặt.

Examples

  • 地震来时,天旋地转,房屋倒塌。

    dizhen laishi, tianxiuandizhuan, fangwu daota.

    Khi động đất xảy ra, trời đất quay cuồng, nhà cửa đổ sập.

  • 他晕车晕得很厉害,感觉天旋地转。

    ta yunche yun de hen lihai, ganjue tianxiuandizhuan

    Anh ta bị say xe nặng, cảm thấy trời đất như quay cuồng.