夫子自道 fū zǐ zì dào 夫子自道

Explanation

指本意是说别人好处,而事实上却正道着自己。也用在不好的一面,意思是指摘别人,却正指摘了自己。

Ban đầu có nghĩa là ca ngợi đức hạnh của người khác, nhưng thực tế lại miêu tả chính mình. Nó cũng có thể được sử dụng trong nghĩa tiêu cực, để chỉ trích người khác, trong khi lẽ ra nên tự phê bình bản thân mình.

Origin Story

春秋时期,孔子与弟子们在论道。子贡问孔子:'夫子您常说君子有仁智勇三德,您自己具备哪些呢?'孔子说:'我都不具备。'子贡说:'夫子您这是在赞扬自己啊!'孔子的回答看似谦逊,实则点明了君子之道不易实现,只有不断学习,才能接近仁智勇的境界。后人用“夫子自道”来比喻说话看似说别人,其实说的是自己。在生活中,我们常会遇到这种情况,看似批评别人,却无意中暴露了自己的缺点,或者本想炫耀自己的优点,却显得虚伪做作。就像一个士兵,总是批评别人作战不勇敢,可自己却临阵脱逃。

Chunqiu shiqi, Kongzi yu dizimen zai lundao. Zigong wen Kongzi: 'Fuzi nin chang shuo junzi you ren zhi yong san de, nin ziji jùbei na xie ne?' Kongzi shuo: 'Wo dou bu jùbei.' Zigong shuo: 'Fuzi nin zhe shi zai zanyangg ziji a!' Kongzi de huida kan si qianxun, shize dianming le junzi zhi dao buyi shixian, zhi you buduan xuexi, cai neng jiejing ren zhi yong de jingjie. Houren yong "Fuzi zidiao" lai biyu shuohua kan si shuo bieren, qishi shuo de shi ziji. Zai shenghuo zhong, women chang hui yudao zhe zhong qingkuang, kan si piping bieren, que wu yi zhong baolu le ziji de quedian, huozhe ben xiang xuanyao ziji de youdian, que xiande xuwei zuozuo. Xiang xiang yi ge shibing, zong shi piping bieren zuozhan bu yonggan, ke ziji que linzhen tuotao.

Vào thời Xuân Thu, Khổng Tử và các đệ tử đang bàn luận về các nguyên lý của cuộc sống. Tử Cống hỏi Khổng Tử: “Thưa thầy, thầy thường nói về ba đức tính của một bậc quân tử: nhân, trí, dũng. Thầy tự mình có đức tính nào trong ba đức tính đó?” Khổng Tử đáp: “Ta không có đức tính nào cả.” Tử Cống nói: “Thưa thầy, thầy đang tự khen mình đấy ạ!” Câu trả lời của Khổng Tử có vẻ khiêm nhường, nhưng thực tế lại nhấn mạnh rằng con đường của một quân tử rất khó đạt được, chỉ thông qua việc học tập không ngừng, người ta mới có thể đến gần được cảnh giới của nhân, trí, dũng. Sau này, “夫子自道” được dùng để mô tả người có vẻ như đang nói về người khác nhưng thực ra lại đang nói về chính mình. Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp phải tình huống này, trong đó chúng ta có vẻ như đang phê bình người khác, nhưng vô tình lại bộc lộ những thiếu sót của bản thân, hoặc chúng ta cố gắng thể hiện những điểm mạnh của mình, nhưng lại tỏ ra đạo đức giả và gượng ép. Giống như một người lính luôn chỉ trích người khác thiếu can đảm trong chiến đấu, nhưng lại tự bỏ chạy khi đối mặt với nguy hiểm.

Usage

通常作谓语、宾语;比喻弄巧成拙,自讨苦吃。

tongchang zuo weiyǔ, bǐnyǔ; bǐyù nòng qiǎo chéng zhuō, zì tǎo kǔ chī

Nó thường được sử dụng như vị ngữ hoặc tân ngữ; nói một cách ẩn dụ, nó đề cập đến một điều gì đó diễn ra sai trái mặc dù có ý tốt.

Examples

  • 他批评别人不守时,却自己经常迟到,真是夫子自道。

    ta piping bieren bushou shi, que ziji chingchang chidao, zhen shi fuzi zidiao

    Anh ta chỉ trích người khác về việc không đúng giờ, nhưng chính anh ta lại thường xuyên đến muộn - một ví dụ hoàn hảo cho "夫子自道".

  • 他本想为公司争取利益,结果却损害了公司的形象,真是夫子自道

    ta ben xiang wei gongsi zhengqu liyi, jieguo que sunhai le gongsi de xingxiang, zhen shi fuzi zidiao

    Anh ta dự định mang lại lợi ích cho công ty, nhưng cuối cùng lại gây hại cho hình ảnh của công ty - một trường hợp điển hình của "夫子自道".