夸夸而谈 Kuā kuā ér tán khác lác

Explanation

形容说话浮夸,不切实际,没有真凭实据。

Miêu tả người nói một cách khoác lác và phi thực tế, thiếu cơ sở xác thực.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,才华横溢,但他有些恃才傲物,常常夸夸而谈。一次,他与朋友们在酒楼饮酒作乐,李白兴致勃勃,滔滔不绝地讲述自己如何才华横溢,如何得到皇帝的赏识,以及将来如何施展抱负。朋友们都听得津津有味,但其中一位朋友却暗自摇头。酒过三巡,这位朋友忍不住说道:"李兄,你的话固然精彩,但其中有些未免夸大其词了。"李白不以为然,继续夸夸而谈,丝毫不理会朋友的劝告。 后来,李白因为得罪了权贵,被贬官,甚至被流放,他这才明白,空有一身才华,却只会夸夸而谈,是无法成就大事的。他开始反思自己的行为,并逐渐改变了说话的风格,变得更加谦虚谨慎。

huà shuō Táng Cháo shíqī, yǒu yī wèi míng jiào Lǐ Bái de shī rén, cái huá héngyì, dàn tā yǒuxiē shì cái ào wù, cháng cháng kuā kuā ér tán. yī cì, tā yǔ péngyǒu men zài jiǔ lóu yǐn jiǔ zuò lè, Lǐ Bái xīngzhì bó bó, tāotāobùjué de jiǎngshù zìjǐ rúhé cái huá héngyì, rúhé dédào huángdì de shǎngshí, yǐjí jiāng lái rúhé shīzhǎn bào fù. péngyǒu men dōu tīng de jīnjīnwèiwèi, dàn qízhōng yī wèi péngyou què àn zì yáotóu. jiǔ guò sān xún, zhè wèi péngyou rěn bù zhù shuōdào: 'Lǐ xiōng, nǐ de huà gùrán jīngcǎi, dàn qízhōng yǒuxiē wèi miǎn kuā dà qí cí le.' Lǐ Bái bù yǐ wéirán, jìxù kuā kuā ér tán, sīháo bù lǐ péngyou de quàngào.

Có người kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người rất tài năng, nhưng cũng khá kiêu ngạo và hay khoác lác. Một lần, khi đang uống rượu với bạn bè, Lý Bạch đã hào hứng và không ngừng kể về tài năng xuất chúng của mình, về việc được vua trọng dụng và khát vọng tương lai. Bạn bè ông lắng nghe rất say sưa, nhưng một người trong số họ lại lắc đầu khe khẽ. Sau vài chén rượu, người bạn này không nhịn được nói: "Huynh Lý, lời huynh nói quả thật hay, nhưng có vài điều hơi cường điệu quá." Lý Bạch không bận tâm và tiếp tục khoe khoang, phớt lờ lời khuyên của bạn mình. Sau đó, Lý Bạch bị giáng chức và thậm chí bị lưu đày vì xúc phạm những người quyền lực. Ông mới hiểu rằng, sự khoác lác và thiếu hành động thực tế đã ngăn cản ông đạt được những điều lớn lao. Ông bắt đầu suy ngẫm về hành vi của mình và dần dần thay đổi cách nói chuyện, trở nên khiêm tốn và thận trọng hơn.

Usage

用来形容说话浮夸不切实际。

yòng lái xíngróng shuō huà fúkuā bù qiè shíjì

Được dùng để miêu tả người nói một cách khoác lác và phi thực tế.

Examples

  • 他的演讲夸夸而谈,缺乏实际内容。

    ta de yanjiang kuakuāértán, quēfá shíjì nèiróng

    Bài phát biểu của anh ta toàn là khoác lác, thiếu nội dung thực tế.

  • 不要夸夸而谈,要脚踏实地地做事。

    bùyào kuakuāértán, yào jiǎotàshídì de zuòshì

    Đừng khoác lác, hãy làm việc chăm chỉ