奉若神明 tôn thờ như thần
Explanation
奉若神明,意思是像对待神一样敬重。形容对人或事物极其崇拜,盲目地尊重。
Coi ai đó hoặc cái gì đó như thể họ là thần. Điều này miêu tả sự tôn kính cực độ và sự tôn trọng mù quáng đối với một người hoặc một vật.
Origin Story
东汉时期,有一个名叫樊英的人,他精通《五经》和各种术数,隐居在壶山南面。许多人都慕名前来拜他为师,但他对官府的征召置之不理。后来,汉顺帝听说他的名声,便派人用隆重的礼节征召他。樊英不得已才来到洛阳,顺帝为他设下盛大的宴会,对他礼遇有加,简直是奉若神明。顺帝还任命他为光禄大夫。然而,令人遗憾的是,樊英为官之后并没有什么显著的政绩。
Vào thời nhà Hán Đông, có một người tên là Phạm Anh, người rất thành thạo Ngũ Kinh và các loại hình nghệ thuật. Ông sống ẩn dật ở phía nam núi Hồ. Nhiều người đến tìm ông để làm đệ tử, nhưng ông đã phớt lờ những lời triệu tập của triều đình. Sau đó, vua Thuận của nhà Hán nghe được tiếng tăm của ông và cử sứ giả đến triệu ông với sự tôn trọng lớn lao. Phạm Anh miễn cưỡng đến Lạc Dương, nơi vua Thuận tổ chức một bữa tiệc lớn cho ông và đối đãi ông một cách rất trọng thị, gần như một vị thần. Vua Thuận sau đó bổ nhiệm ông làm quan Quang Lộc Đại Phu. Tuy nhiên, đáng tiếc thay, Phạm Anh không đạt được bất kỳ thành tích đáng kể nào trong nhiệm kỳ của mình.
Usage
多用于书面语,形容对人或物的极度推崇与敬仰。
Hầu hết được sử dụng trong ngôn ngữ viết để thể hiện sự tôn kính và ngưỡng mộ cao nhất đối với một người hoặc một vật.
Examples
-
他对于老师的教诲,奉若神明,一直谨记在心。
ta dui yu laoshi de jiaohui,feng ruo shenming,yizhi jinji zai xin.ta dui gongsi de guizhang zhidu feng ruo shenming,cong gan wei fan
Ông rất tôn trọng lời dạy của thầy, luôn ghi nhớ trong lòng.
-
他对公司的规章制度奉若神明,从不敢违反。
Ông coi các quy định của công ty như những điều thiêng liêng, không bao giờ dám vi phạm.