好整以暇 Hao zheng yi xia chuẩn bị tốt và nhàn nhã

Explanation

这个成语形容人做事从容不迫,井然有序,即使面临困难也能保持镇静。它强调的是一种内在的自信和掌控力,而不是简单的轻松或懈怠。

Thành ngữ này miêu tả về một người hành động điềm tĩnh và trật tự, ngay cả khi đối mặt với khó khăn. Thành ngữ nhấn mạnh sự tự tin và khả năng kiểm soát nội tại, chứ không chỉ đơn thuần là sự dễ dàng hoặc thờ ơ.

Origin Story

春秋时期,晋国军队攻打郑国,楚国派兵支援。楚军将领子重问晋军的情况,晋军使者回答说:‘晋军打仗喜欢好整以暇,从容不迫。’子重听后,明白了晋军作战的风格,在后来的战斗中,楚军也采取了类似的策略,最终取得了胜利。这个故事说明,在战争中,不仅要有勇猛的战斗精神,更要讲究战略战术,保持冷静和镇定,才能更好地取得胜利。

Chunqiu shiqi, Jin guo jundui gong da Zheng guo, Chu guo pai bing yuanzhu. Chu jun jiangling Zi Zhong wen Jin jun de qingkuang, Jin jun shizhe huida shuo: ‘Jin jun da zhan xihuan hao zheng yi xia, conrong bu po.’ Zi Zhong ting hou, mingbai le Jin jun zuozhan de fengge, zai houlai de zhandou zhong, Chu jun ye caiqu le leisi de celue, zhongyu qude le shengli. Zhege gushi shuoming, zai zhanzheng zhong, bujin yao you yongmeng de zhandou jingshen, geng yao jiangjiu zhanlüe zhanshu, baochi lengjing he chengding, cai neng geng hao di qude shengli.

Trong thời Xuân Thu, quân Tấn tấn công nước Trịnh, nước Sở cử quân đến hỗ trợ. Tướng quân nước Sở, Tử Trọng, hỏi thăm tình hình quân Tấn, sứ giả nước Tấn đáp: “Quân Tấn thích chuẩn bị chu đáo và bình tĩnh khi chiến đấu.” Nghe xong, Tử Trọng hiểu được phong cách chiến đấu của quân Tấn. Trong những trận chiến sau đó, quân Sở cũng áp dụng chiến thuật tương tự và cuối cùng giành chiến thắng. Câu chuyện này cho thấy rằng trong chiến tranh, không chỉ cần tinh thần chiến đấu dũng cảm mà còn cần cả chiến thuật chiến lược, sự bình tĩnh và điềm tĩnh mới có thể giành được chiến thắng.

Usage

形容人做事从容不迫,井然有序。常用于赞扬人面对压力或困难时,依然能够保持冷静,沉着应对。

xingrong ren zuoshi conrong bu po, jinran youxu. chang yong yu zanyangle ren miandui yali huo kunnan shi, yiran nenggou baochi lengjing, chengzhuo yingdui.

Được dùng để miêu tả về một người hành động điềm tĩnh và trật tự. Thường được dùng để khen ngợi một người vẫn giữ được bình tĩnh và tự chủ khi đối mặt với áp lực hoặc khó khăn.

Examples

  • 面对突如其来的困难,他依然好整以暇,沉着应对。

    mian dui turu er lai de kunnan, ta yiran hao zheng yi xia, chengzhuo yingdui.

    Đứng trước những khó khăn bất ngờ, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và đối phó một cách điềm tĩnh.

  • 尽管任务繁重,她还是好整以暇地完成了所有工作。

    jinguang renwu fan zhong, ta haishi hao zheng yi xia de wancheng le suoyou gongzuo

    Mặc dù khối lượng công việc rất lớn, cô ấy vẫn hoàn thành tất cả công việc một cách bình tĩnh và trật tự.