好色之徒 kẻ háo sắc
Explanation
指沉溺于色欲,喜好女色的人。通常带有贬义,形容一个人道德败坏,行为放荡。
Chỉ người đắm chìm trong dục vọng, thích đàn bà. Thường mang nghĩa tiêu cực, miêu tả người có đạo đức thấp, hành vi phóng đãng.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李员外的富商,家财万贯,妻妾成群。但他并不满足于此,总是四处寻花问柳,甚至对家里的丫鬟也不放过。他沉迷于酒色之中,日夜笙歌,挥金如土。他的行为很快败坏了名声,连他的家人也对他感到羞耻。最终,李员外因为过度纵欲,染上了重病,不久便去世了,留下了无尽的遗憾和教训。这个故事警示我们,要洁身自好,不要沉迷于声色犬马之中,否则将会付出惨痛的代价。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một thương gia giàu có tên là Lý Viện Ngoại, sở hữu khối tài sản khổng lồ và rất nhiều vợ lẽ. Nhưng ông ta không thỏa mãn với điều đó, luôn tìm kiếm những cuộc tình vụng trộm bên ngoài, thậm chí không tha cả những người hầu gái trong nhà mình. Ông ta đắm chìm trong rượu chè và xác thịt, ngày đêm ăn chơi trác táng, phung phí tiền bạc. Hành động của ông ta nhanh chóng làm hỏng danh tiếng, thậm chí gia đình ông ta cũng cảm thấy xấu hổ. Cuối cùng, Lý Viện Ngoại mắc bệnh nặng vì quá đam mê dục lạc, không lâu sau đó qua đời, để lại những hối tiếc vô bờ bến và bài học quý giá. Câu chuyện này cảnh báo chúng ta hãy giữ gìn tiết hạnh và tránh xa những thú vui xác thịt, nếu không sẽ phải trả giá đắt.
Usage
用来形容那些沉迷于女色,行为放荡的人。
Được dùng để miêu tả những kẻ đam mê sắc đẹp, hành vi phóng đãng.
Examples
-
他是个好色之徒,常常流连于烟花之地。
tā shì ge hǎosè zhītú, chángcháng liúlián yú yānhuā zhī dì
Hắn là kẻ háo sắc, thường lui tới những nơi ăn chơi trác táng.
-
历史上有很多好色之徒,最终都落得个不好的下场。
lìshǐ shàng yǒu hěn duō hǎosè zhītú, zuìzhōng dōu luò de ge bù hǎo de xiàchǎng
Trong lịch sử có rất nhiều kẻ háo sắc, cuối cùng đều phải chịu kết cục xấu.