官运亨通 Guān yùn hēng tōng Quan vận hanh thông

Explanation

官运亨通指在官场上运气好,仕途顺利,步步高升。通常形容一个人在官场上的发展非常顺利,一路畅通无阻。

Quan vận hanh thông đề cập đến vận may tốt trong sự nghiệp chính trường của một người, con đường thuận lợi và thăng tiến ổn định. Nó thường được dùng để mô tả sự phát triển sự nghiệp của một người trong giới chính trường rất suôn sẻ và không gặp trở ngại.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的书生,从小就胸怀大志,渴望建功立业。他熟读诗书,文采斐然,却屡试不第,心中郁闷。一日,他游历到长安,偶遇一位算命先生,算命先生掐指一算,笑着说道:“小兄弟,你骨骼清奇,将来必有贵人相助,官运亨通,平步青云!”李白半信半疑,继续苦读,勤练文赋。数年后,他凭借过人的才华,得到了唐玄宗的赏识,被召入宫中,从此平步青云,备受恩宠,官至翰林待诏。李白仕途的顺利,正是他勤奋努力和机遇结合的完美体现。这个故事也说明了,即使有“官运亨通”的运气,也需要自身的努力去把握和创造机会。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu gè jiào lǐ bái de shūshēng, cóng xiǎo jiù xiōnghuái dà zhì, kěwàng jiàn gōng lìyè. tā shúrú shīshū, wéncǎi fěirán, què lǚshì bù dì, xīnzōng yùmèn. yī rì, tā yóulì dào cháng'ān, ǒuyù yī wèi suàn mìng xiānsheng, suàn mìng xiānsheng qiā zhǐ yī suàn, xiàozhe shuō dào: “xiǎo xiōngdì, nǐ gǔgé qīngqí, jiāng lái bì yǒu guì rén xiāng zhù, guānyùn hēngtōng, píngbù qīngyún!” lǐ bái bàn xìnbàn yí, jìxù kǔ dú, qín liàn wénfù. shù nián hòu, tā píngjí guòrén de cáihua, dédào le táng xuánzōng de shǎngshí, bèi zhào rù gōng zhōng, cóngcǐ píngbù qīngyún, bèi shòu ēnchóng, guān zhì hànlín dàizhào. lǐ bái shìtú de shùnlì, zhèngshì tā qínfèn nǔlì hé jīyùn jiéhé de wánměi tiǎnxian. zhège gùshì yě shuōmíng le, jíshǐ yǒu “guānyùn hēngtōng” de yùnqì, yě xūyào zìshēn de nǔlì qù bǎwò hé chuàngzào jīhuì.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã nuôi dưỡng tham vọng lớn lao và khao khát thành công. Ông am hiểu văn chương và có tài viết văn xuất chúng, nhưng ông liên tục thi trượt các kỳ thi tuyển chọn quan lại, khiến ông vô cùng thất vọng. Một ngày nọ, khi đang du ngoạn ở Trường An, ông tình cờ gặp một thầy bói. Sau một hồi xem bói, thầy bói mỉm cười và nói: “Vị công tử này có cấu trúc xương rất độc đáo. Tương lai, chắc chắn sẽ có một quý nhân giúp đỡ ngài, sự nghiệp quan trường của ngài sẽ rất thành công và ngài sẽ thăng tiến rất nhanh!” Lý Bạch hơi nghi ngờ, nhưng ông vẫn tiếp tục học hành chăm chỉ và luyện tập kỹ năng viết lách. Nhiều năm sau, nhờ tài năng xuất chúng, ông được Hoàng đế Huyền Tông trọng dụng và triệu vào cung. Từ đó, ông thăng tiến rất nhanh, được Hoàng đế sủng ái và cuối cùng trở thành học sĩ Hàn Lâm. Sự nghiệp thăng tiến của Lý Bạch là sự kết hợp hoàn hảo giữa nỗ lực không ngừng và cơ hội. Câu chuyện này cũng minh chứng rằng ngay cả khi có “quan vận hanh thông”, sự nỗ lực cá nhân vẫn rất cần thiết để nắm bắt và tạo ra cơ hội.

Usage

用于形容一个人在官场上仕途顺利,步步高升。

yòng yú xíngróng yīgè rén zài guān chǎng shàng shìtú shùnlì, bù bù gāoshēng

Được dùng để mô tả sự nghiệp của một người trong giới chính trường rất suôn sẻ và không gặp trở ngại.

Examples

  • 他自从当上县长后,官运亨通,步步高升。

    tā zìcóng dāng shàng xiànzhǎng hòu, guānyùn hēngtōng, bù bù gāoshēng

    Kể từ khi làm huyện trưởng, sự nghiệp của ông ta rất thuận lợi.

  • 他仕途得意,官运亨通,可谓是风生水起。

    tā shìtú déyì, guānyùn hēngtōng, kěwèi shì fēngshēng qǐ

    Ông ta thành công trong sự nghiệp chính trường và thăng tiến rất nhanh.