步步高升 Thăng quan tiến chức từng bước
Explanation
比喻人不断进步,职位不断上升。
Thành ngữ này nói về sự tiến bộ không ngừng và thăng tiến trong sự nghiệp của một người.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的年轻秀才,胸怀大志,一心想在朝为官,实现自己的人生抱负。他寒窗苦读多年,终于考中了进士。初入仕途,他担任一个小小的县令,兢兢业业,政绩显著。几年后,他被提拔为知府,管理着更大的地方。知府任上,他更是勤政爱民,深受百姓爱戴。又过了几年,他被朝廷召见,步步高升,最后官至宰相。李白的事迹激励了一代又一代人,也成为了后世“步步高升”的最佳诠释。
Ngày xửa ngày xưa, dưới thời nhà Đường, có một vị học giả trẻ tên là Lý Bạch, người có hoài bão lớn và mong muốn làm quan trong triều đình, thực hiện được khát vọng của đời mình. Sau nhiều năm học tập chăm chỉ, cuối cùng ông đã vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại và bước vào con đường công danh. Ban đầu, ông làm một huyện lệnh nhỏ, nhưng sự cần cù và thành tích xuất sắc của ông đã nhanh chóng được công nhận. Vài năm sau, ông được thăng chức làm Thứ sử, cai quản một vùng đất rộng lớn hơn. Khi làm Thứ sử, sự cai trị sáng suốt và nhân từ của ông đã chinh phục được lòng dân. Vài năm sau nữa, ông được triều đình triệu kiến, và ông thăng tiến không ngừng, cuối cùng đạt đến chức vị cao nhất là Thừa tướng. Hành trình phi thường của Lý Bạch đã trở thành nguồn cảm hứng cho vô số người, và câu chuyện của ông là một minh chứng điển hình cho cụm từ “thăng quan tiến chức từng bước”.
Usage
用于祝愿他人职位不断上升,也用于形容一个人事业的不断发展进步。
Thành ngữ này được dùng để chúc người khác luôn thăng tiến trong sự nghiệp, đồng thời cũng dùng để miêu tả sự phát triển và tiến bộ không ngừng của sự nghiệp một người.
Examples
-
他工作勤奋努力,步步高升,令人羡慕。
ta gongzuo qinfen nuli, bubugaosheng, lingren xianmu
Anh ấy làm việc chăm chỉ và liên tục thăng tiến, thật đáng ngưỡng mộ.
-
祝你新年快乐,步步高升!
zhu ni xinnian kuaile, bubugaosheng
Chúc mừng năm mới và chúc bạn luôn thăng tiến!