家破人亡 Gia đình tan nát, người chết
Explanation
家庭破产,人口死亡。形容家遭不幸的惨相。
Sự phá sản của gia đình và cái chết. Nó mô tả hình ảnh bi thảm của một gia đình bất hạnh.
Origin Story
战火纷飞的年代,小山村也未能幸免。李家世代务农,原本生活平静祥和,可一场突如其来的战乱打破了这份宁静。村庄被日军占领,李家父子被迫参加劳役,母亲独自在家操持家务,却也难逃战火无情。一天,日军扫荡村庄,李父为保护妻儿壮烈牺牲,母亲也在乱军中不幸遇难。年幼的李明侥幸逃脱,却从此家破人亡,孤苦伶仃。他失去亲人的悲痛,失去家园的无助,让他幼小的心灵蒙上了一层挥之不去的阴影。
Trong thời chiến tranh và bạo lực, ngay cả những ngôi làng nhỏ cũng không được tha. Gia đình Lý đã sống yên bình trong nhiều thế hệ, làm ruộng. Tuy nhiên, một cuộc chiến tranh bất ngờ đã phá vỡ nền hòa bình này. Làng bị quân đội Nhật chiếm đóng, và người cha cùng con trai bị buộc phải lao động khổ sai. Mẹ họ ở nhà một mình, vật lộn để quản lý gia đình và chỉ vừa thoát khỏi bạo lực. Một ngày nọ, quân đội Nhật đột kích vào làng. Người cha đã hy sinh bản thân để bảo vệ vợ con. Trong sự hỗn loạn sau đó, người mẹ đã bị giết. Cậu bé Lý Minh may mắn thoát chết, nhưng cậu lại bị bỏ lại vô gia cư và cô độc. Nỗi đau mất người thân và sự bất lực khi mất nhà cửa đã phủ bóng đen lên tâm hồn non nớt của cậu.
Usage
作谓语、宾语、定语;常与“妻离子散”连用
Làm vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; thường được dùng với "vợ con tan tác"
Examples
-
他家破人亡,一贫如洗。
tā jiā pò rén wáng, yī pín rú xǐ
Gia đình anh ta bị phá hủy, và anh ta trở nên nghèo khó.
-
战乱导致许多家庭家破人亡,流离失所。
zhàn luàn dǎozhì xǔduō jiātíng jiā pò rén wáng, liú lí shī suǒ
Chiến tranh đã gây ra sự tàn phá và việc di dời của nhiều gia đình.