寡言少语 Ít nói
Explanation
言语很少。形容性格内向,不善言辞。也形容心情沉闷,不爱讲话。
Ít lời. Mô tả tính cách hướng nội, không giỏi ăn nói. Cũng mô tả tâm trạng ủ rũ, không thích nói chuyện.
Origin Story
山村里住着一位老木匠,他沉默寡言,一生只专注于木工技艺。他做的每一个木器都精雕细琢,浑然天成,村里人虽然很少听他说话,却对他无比尊敬。一天,一位城里来的富商慕名而来,想请老木匠为他打造一件珍贵的家具。老木匠依旧寡言少语,只是默默地接受了委托。他日夜辛勤工作,废寝忘食,终于完成了一件让富商叹为观止的杰作。富商非常满意,连连称赞老木匠的手艺高超。老木匠只是微微一笑,依然寡言少语,继续埋头于他的木工事业。他的沉默,并非冷漠,而是对技艺的专注和对生活的平静。
Trong một ngôi làng vùng núi, sống một người thợ mộc già, ít nói và cống hiến cả đời mình cho nghề mộc. Mỗi tác phẩm của ông đều được chế tác tỉ mỉ, trông rất tự nhiên. Mặc dù dân làng hiếm khi nghe ông nói chuyện, nhưng họ rất tôn trọng ông. Một ngày nọ, một thương gia giàu có từ thành phố, nghe danh tiếng của ông, đã yêu cầu người thợ mộc già làm một món đồ nội thất quý giá. Người thợ mộc già vẫn giữ thái độ ít nói, nhưng im lặng chấp nhận đơn đặt hàng. Ông làm việc chăm chỉ ngày đêm, quên ăn quên ngủ, và cuối cùng đã hoàn thành một kiệt tác khiến thương gia kinh ngạc. Thương gia rất hài lòng và khen ngợi tay nghề xuất sắc của người thợ mộc. Người thợ mộc già chỉ mỉm cười nhẹ, vẫn giữ thái độ ít nói, và tiếp tục công việc của mình. Sự im lặng của ông không phải là thờ ơ, mà là sự tận tâm với nghề nghiệp và sự bình yên trong cuộc sống.
Usage
用于描写人的性格或状态,通常形容一个人沉默寡言,不爱说话。
Được dùng để mô tả tính cách hoặc trạng thái của một người, thường được dùng để mô tả một người ít nói, trầm lặng và không thích nói chuyện.
Examples
-
他为人寡言少语,不爱与人交往。
tā wéi rén guǎ yán shǎo yǔ, bù ài yǔ rén jiāowǎng
Anh ấy ít nói và không thích giao tiếp.
-
会议上,他寡言少语,只说了几句话。
huìyì shàng, tā guǎ yán shǎo yǔ, zhǐ shuō le jǐ jù huà
Trong cuộc họp, anh ấy nói rất ít, chỉ vài câu.
-
她最近心情不好,寡言少语的。
tā zuìjìn xīnqíng bù hǎo, guǎ yán shǎo yǔ de
Dạo này cô ấy không vui, ít nói