寸步不离 không rời
Explanation
形容两人关系亲密,形影不离。
Miêu tả mối quan hệ thân thiết của hai người không thể tách rời.
Origin Story
很久以前,在一个小山村里住着一位名叫阿福的樵夫和他的妻子阿香。阿福每天上山砍柴,阿香则在家中纺线织布。他们相爱至深,彼此寸步不离。一日,阿福上山砍柴,突然遭遇暴雨,山路泥泞难行。阿香担心丈夫的安危,冒雨上山寻找。山路险峻,雨水冲刷着山路,阿香不慎摔倒,扭伤了脚踝。阿福看到后,心疼不已,背起阿香,小心翼翼地走下山去。回到家后,阿福细心地为阿香包扎伤口,喂她喝热姜汤。阿香依偎在阿福怀里,心里充满了甜蜜和温暖。从此以后,无论阿福去哪里,阿香都寸步不离地陪伴在他的身边,他们的爱情故事也成为了村里流传的美谈。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người tiều phu tên là A Phú và vợ anh ta là A Hương. Hàng ngày, A Phú lên núi chặt củi, còn A Hương thì ở nhà kéo sợi và dệt vải. Họ yêu thương nhau rất mực và không thể tách rời. Một hôm, khi A Phú đang chặt củi thì bỗng nhiên trời giông bão. Đường núi lầy lội và khó đi. A Hương lo lắng cho sự an toàn của chồng, đã lên núi trong mưa để tìm anh. Đường núi hiểm trở, mưa cuốn trôi đường đi, và A Hương bị ngã, bị thương ở mắt cá chân. Thấy vậy, A Phú vô cùng lo lắng, đã cõng A Hương trên lưng và cẩn thận xuống núi. Về đến nhà, A Phú cẩn thận băng bó vết thương cho A Hương và cho cô ấy uống nước gừng nóng. A Hương khẽ dựa vào lòng A Phú, trái tim cô tràn ngập sự ngọt ngào và ấm áp. Từ ngày đó, đi đến đâu, A Phú cũng có A Hương luôn ở bên cạnh, và câu chuyện tình yêu của họ đã trở thành một giai thoại đẹp đẽ của làng.
Usage
用于形容两个人关系亲密,形影不离。
Được dùng để miêu tả hai người có mối quan hệ thân thiết và không thể tách rời.
Examples
-
他寸步不离地守护着他的妻子。
tā cùn bù bù lí de shǒuhù zhe tā de qīzi
Anh ta canh giữ vợ mình không rời.
-
他们形影不离,就像一个人似的。
tāmen xíng yǐng bù lí, jiù xiàng yī gè rén shì de
Họ không rời nhau, như thể một người vậy