对答如流 duì dá rú liú duì dá rú liú

Explanation

对答如流比喻说话很流畅,回答问题很迅速。形容口才好,反应快。

Thành ngữ "duì dá rú liú" được sử dụng để mô tả một người có thể nói chuyện trôi chảy và trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng. Nó miêu tả một người có khả năng hùng biện tốt và phản xạ nhanh.

Origin Story

唐朝时期,有一个名叫李白的大诗人,他不仅才华横溢,而且口才极佳。有一次,他应邀参加一场宴会。宴会上,群臣纷纷向他敬酒,并故意用各种刁钻古怪的问题来考验他。李白却毫不慌张,对答如流,妙语连珠,令在场的所有人都佩服不已。

táng cháo shí qī, yǒu yī gè míng jiào lǐ bái de dà shī rén, tā bù jǐn cái huá héng yì, ér qiě kǒu cái jí jiā. yǒu yī cì, tā yìng yāo cān jiā yī chǎng yàn huì. yàn huì shàng, qún chén fēn fēn xiàng tā jìng jiǔ, bìng gù yì yòng gè zhǒng diāo zhuān gǔ guài de wèn tí lái kǎo yàn tā. lǐ bái què háo bù huāng zhāng, duì dá rú liú, miào yǔ lián zhū, lìng zài chǎng de suǒ yǒu rén dōu pèi fú bù yǐ.

Trong thời nhà Đường, có một nhà thơ vĩ đại tên là Lý Bạch, người không chỉ tài năng mà còn có khả năng hùng biện xuất sắc. Một lần, ông được mời đến một bữa tiệc. Tại bữa tiệc, các quan chức đều nâng ly chúc mừng ông và cố tình thử thách ông bằng nhiều câu hỏi khó và kỳ quái. Tuy nhiên, Lý Bạch không hề bối rối, trả lời một cách trôi chảy, bằng những lời lẽ dí dỏm, khiến tất cả mọi người có mặt đều phải khâm phục.

Usage

“对答如流”常常用来形容一个人口才好,反应快,能够迅速而流畅地回答问题。例如,在辩论赛中,选手对答如流,展现出良好的口才和思维能力。

“duì dá rú liú” cháng cháng yòng lái xíng róng yī gè rén kǒu cái hǎo, fǎn yìng kuài, néng gòu xùn sù ér liú chàng de huí dá wèn tí. lì rú, zài biàn lùn sài zhōng, xuǎn shǒu duì dá rú liú, zhǎn xiàn chū liáng hǎo de kǒu cái hé sī wéi néng lì.

"Duì dá rú liú" thường được sử dụng để mô tả một người hùng biện, nhanh trí và có thể trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng và trôi chảy. Ví dụ, trong một cuộc tranh luận, một người tham gia có thể trả lời câu hỏi một cách trôi chảy, thể hiện khả năng hùng biện và kỹ năng tư duy tốt của họ.

Examples

  • 他思维敏捷,对答如流,令对手难以招架。

    tā sī wéi mǐn jié, duì dá rú liú, lìng duì shǒu nán yǐ zhāo jià.

    Anh ấy thông minh và có thể trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng, khiến đối thủ của anh ấy im lặng.

  • 面对考官的提问,他沉着冷静,对答如流,展现出良好的应变能力。

    miàn duì kǎo guān de tí wèn, tā chén zhí lěng jìng, duì dá rú liú, zhǎn xiàn chū liáng hǎo de yìng biàn néng lì.

    Đối mặt với câu hỏi của giám khảo, anh ấy vẫn bình tĩnh và trả lời nhanh chóng, thể hiện khả năng thích nghi tốt của mình.