将功赎罪 chuộc tội bằng công lao
Explanation
用功劳来抵偿罪过。比喻做了错事,以后立了功,就可以抵消过去的错误。
Sử dụng công lao để bù đắp cho lỗi lầm. Điều này có nghĩa là nếu bạn đã làm điều gì sai trái, bạn có thể bù đắp lại bằng những thành tựu sau này.
Origin Story
话说三国时期,关羽在曹操帐下效力时,因兄长关羽被曹操所杀,所以怀恨在心,曾暗中与刘备约定,一旦有机会便脱离曹操,投奔刘备。但是,关羽当时受到曹操的重用,曹操待他十分优厚,关羽既不好直接背叛,又担心曹操对他不信任。因此,关羽每天都更加努力地为曹操效力,希望以功劳来抵消他的背叛之心,最终,关羽凭借自己的功劳,离开曹操,回到了刘备身边。
Vào thời Tam Quốc, Quan Vũ phục vụ dưới trướng Tào Tháo. Vì anh trai của ông bị Tào Tháo giết hại, nên ông ôm lòng căm hận và bí mật thỏa thuận với Lưu Bị rằng khi có cơ hội sẽ rời bỏ Tào Tháo và đến đầu quân cho Lưu Bị. Tuy nhiên, Quan Vũ rất được Tào Tháo trọng dụng và đối đãi rất hậu hĩnh. Ông không thể phản bội Tào Tháo một cách trực tiếp, lại lo sợ Tào Tháo sẽ mất lòng tin vào mình. Vì vậy, Quan Vũ ngày nào cũng càng siêng năng hơn để phục vụ Tào Tháo, hy vọng chuộc lại sự phản bội của mình bằng công lao. Cuối cùng, nhờ vào công lao của mình, Quan Vũ đã rời bỏ Tào Tháo và quay về bên Lưu Bị.
Usage
用于评价一个人犯了错后,通过努力取得的成绩来弥补过失。
Được sử dụng để đánh giá một người đã phạm sai lầm và cố gắng sửa chữa sai lầm của mình thông qua sự nỗ lực và thành tích đạt được.
Examples
-
他虽然犯了错,但后来立下大功,也算是将功赎罪了。
ta suiran fanle cuo,dan houlai lixia dagong,yesuanshi jianggongszu le.
Mặc dù anh ta đã phạm sai lầm, nhưng sau đó anh ta đã đạt được những thành tựu to lớn, vì vậy có thể nói rằng anh ta đã chuộc lỗi bằng những thành tích của mình.
-
经过这次事件的教训后,他决定将功赎罪,努力工作,弥补之前的过失。
jingguo zheci shijian de jiaoxun hou,tadejue ding jianggongszu,nuli gongzuo,mibu zhiqian de guoshi
Sau bài học từ sự việc này, anh ta quyết định chuộc lỗi bằng những thành tích của mình, làm việc chăm chỉ để bù đắp cho những sai lầm trước đây.