小康之家 Gia đình khá giả
Explanation
指生活水平中等偏上的家庭,经济条件比较宽裕,生活舒适安定。
Chỉ gia đình có mức sống trung bình khá trở lên, có điều kiện tài chính tương đối khá giả và cuộc sống thoải mái, ổn định.
Origin Story
老王家祖祖辈辈都是农民,几代人辛勤劳作,终于在改革开放后,依靠勤劳的双手,盖起了新房,买了新车,家里的生活也越来越好,日子过得红红火火,实现了“小康之家”的梦想。他们家现在不愁吃不愁穿,孩子上学也有保障,一家人都很幸福。王家的事例说明,只要勤劳肯干,人人都有实现小康的可能。
Gia đình Vương đã là nông dân qua nhiều đời. Sau nhiều thế hệ cần cù lao động, cuối cùng họ đã xây được nhà mới, mua được ô tô mới sau khi Trung Quốc cải cách mở cửa, nhờ đôi bàn tay cần cù của mình. Cuộc sống của họ ngày càng tốt hơn và họ đã sống một cuộc sống hạnh phúc và thịnh vượng, thực hiện được ước mơ “gia đình khá giả”. Giờ đây, họ không còn lo lắng về ăn mặc, con cái được đến trường. Cả gia đình rất hạnh phúc. Ví dụ về gia đình Vương cho thấy, chỉ cần cần cù chịu khó, ai cũng có thể đạt được cuộc sống ấm no.
Usage
用于形容一个家庭的经济状况和生活水平处于中等偏上,生活安定舒适。
Được dùng để miêu tả tình hình kinh tế và mức sống của một gia đình ở mức trung bình khá trở lên, cuộc sống ổn định và thoải mái.
Examples
-
张家的生活虽然简朴,但也算得上是一个小康之家。
zhang jia de shenghuo suiran jianpu, dan ye suan de shang shi yi ge xiaokang zhijia
Mặc dù cuộc sống của gia đình Nguyễn khá giản dị, nhưng họ cũng được coi là một gia đình khá giả.
-
如今,许多农村家庭都过上了小康之家般的生活。
rujin, xudu nongcun jiating dou guo shang le xiaokang zhijia ban de shenghuo
Ngày nay, nhiều gia đình nông thôn đều có cuộc sống sung túc như những gia đình khá giả.