少慢差费 Thiếu, chậm, chất lượng kém và tốn kém
Explanation
指数量少、速度慢、质量差、费用高。形容工作效率低,质量差。
Chỉ đến số lượng ít, tốc độ chậm, chất lượng kém và chi phí cao. Mô tả hiệu quả công việc thấp và chất lượng kém.
Origin Story
话说有个木匠,接了个活儿,要给县太爷做张桌子。因为县太爷爱面子,这桌子得讲究,木料得好,雕刻得细致。这木匠手艺一般,又想偷懒,结果做出来的桌子,木料少,雕刻慢,做工差,费用的确不少,县太爷大怒,骂他少慢差费。从此,“少慢差费”就成了形容工作效率低,质量差的代名词。
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ mộc nhận được một hợp đồng làm một chiếc bàn cho quan huyện. Vì quan huyện coi trọng danh tiếng của mình, chiếc bàn phải được làm tinh tế, bằng gỗ tốt và có chạm khắc công phu. Tuy nhiên, người thợ mộc này có tay nghề trung bình và muốn làm biếng. Kết quả là, chiếc bàn được làm với quá ít gỗ, chạm khắc chậm, chất lượng kém và chi phí thực sự rất cao. Quan huyện rất tức giận và mắng anh ta vì thiếu, chậm, chất lượng kém và tốn kém. Từ đó, "thiếu, chậm, chất lượng kém và tốn kém" trở thành một thành ngữ để mô tả hiệu quả công việc thấp và chất lượng kém.
Usage
多用于形容工作效率低,质量差的情况。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả tình trạng hiệu quả công việc thấp và chất lượng kém.
Examples
-
这次工程,由于少慢差费,导致严重延误。
zhè cì gōngchéng,yóuyú shǎo màn chà fèi,dǎozhì yánzhòng yánwù.
Dự án này bị trì hoãn nghiêm trọng do số lượng không đủ, tốc độ chậm, chất lượng kém và chi phí cao.
-
他的工作总是少慢差费,让人很不满意。
tā de gōngzuò zǒng shì shǎo màn chà fèi,ràng rén hěn bù mǎnyì.
Công việc của anh ấy luôn thiếu, chậm, chất lượng kém và tốn kém, điều này rất không thỏa đáng