居心不良 jū xīn bù liáng động cơ thầm kín

Explanation

指存心不良,心怀恶意或阴谋。

Chỉ người có ý đồ xấu, mưu mô hoặc âm mưu.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位名叫阿强的年轻人。他表面上和蔼可亲,但暗地里却总是耍一些小聪明,甚至不惜利用他人来达到自己的目的。有一次村里要选村长,阿强表面上积极参与竞选,但私下里却散布谣言,诋毁其他候选人,企图通过不正当手段赢得选举。他的所作所为最终被村民识破,大家对他厌恶至极,将他逐出了村子。阿强因为居心不良,最终失去了村民的信任和支持,也失去了在村庄安居乐业的机会。这个故事告诉我们,为人处世要光明磊落,不能耍心机,否则最终只会自食其果。

cóngqián, zài yīgè piānpì de xiǎocūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā qiáng de nián qīng rén. tā biǎomiàn shàng hé'ǎi kě qīn, dàn àn dì lǐ què zǒng shì shuǎ yīxiē xiǎo cōngming, shènzhì bù xī lìyòng tārén lái dádào zìjǐ de mùdì. yǒu yī cì cūn lǐ yào xuǎn cūn zhǎng, ā qiáng biǎomiàn shàng jījí cānyù jìng xuǎn, dàn sī xià lǐ què sàn bù yáoyán, dǐhuǐ qítā hòuxuǎn rén, qǐtú tōngguò bù zhèngdàng shǒuduàn yíngdé xuǎnjǔ. tā de suǒ zuò suǒ wéi zuìzhōng bèi cūnmín shí pò, dàjiā duì tā yànwù zhì jí, jiāng tā zhú chū le cūn zi. ā qiáng yīnwèi jū xīn bù liáng, zuìzhōng shīqù le cūnmín de xìnrèn hé zhīchí, yě shīqù le zài cūn zhuāng ān jū lè yè de jīhuì. zhège gùshì gàosù wǒmen, wéirén chǔshì yào guāngmíng lěiluò, bù néng shuǎ xīnjī, fǒuzé zuìzhōng zhǐ huì zìshí qí guǒ.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Ah Qiang. Anh ta có vẻ ngoài thân thiện, nhưng lại lén lút làm những trò nhỏ, thậm chí lợi dụng người khác để đạt được mục đích của mình. Một lần, khi làng chuẩn bị bầu trưởng làng, Ah Qiang công khai tham gia tích cực, nhưng lại âm thầm tung tin đồn để vu khống các ứng cử viên khác, cố gắng thắng cử bằng những thủ đoạn bất chính. Cuối cùng, hành động của anh ta bị phát hiện, và dân làng đã đuổi anh ta đi. Ah Qiang đã mất đi sự tin tưởng và ủng hộ của dân làng vì những động cơ thầm kín của mình, và cũng mất đi cơ hội được sống yên bình ở làng. Câu chuyện này dạy cho chúng ta bài học về sự trung thực và không nên chơi trò gian lận; nếu không, ta sẽ gặt hái những gì mình gieo.

Usage

作谓语、定语;指心怀恶意,图谋不轨。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; zhǐ xīn huái èyì, túmóu bùguǐ

Được dùng làm vị ngữ và định ngữ; ám chỉ người có ý đồ xấu và âm mưu điều sai trái.

Examples

  • 他居心不良,故意挑拨离间。

    tā jū xīn bù liáng, gùyì tiǎobō líjiàn.

    Hắn có âm mưu và cố tình gây chia rẽ.

  • 这件事背后一定有人居心不良,故意陷害他。

    zhè jiàn shì qíng bèihòu yīdìng yǒu rén jū xīn bù liáng, gùyì xiàn hài tā

    Chắc chắn có người có âm mưu xấu xa đằng sau chuyện này, cố tình hãm hại anh ta.