山河破碎 Shan He Po Sui sơn hà tan nát

Explanation

形容国家领土遭到破坏,支离破碎的景象,也比喻国家遭受严重破坏。

Mô tả cảnh tượng lãnh thổ quốc gia bị tàn phá và tan nát, đồng thời so sánh với tình trạng thiệt hại nghiêm trọng của đất nước.

Origin Story

公元1276年,南宋丞相文天祥在被元军俘虏后,写下了一首著名的爱国诗《过零丁洋》。诗中写道:“山河破碎风飘絮,身世浮沉雨打萍。”这句诗深刻地反映了南宋国土沦丧、人民流离失所的悲惨现实,也表达了诗人强烈的爱国之情。“山河破碎”四个字,形象地描绘了当时国家山河支离破碎,国土沦陷的悲惨景象。元军入侵,南宋军队节节败退,大片土地落入元军手中,人民流离失所,家园被毁,百姓饱受战乱之苦。文天祥亲眼目睹了这幅惨状,悲愤交加,写下了这首诗,以表达他对国家命运的担忧和对人民的深切同情。

Gong Yuan 1276 Nian, Nan Song Chengxiang Wen Tianxiang Zai Bei Yuan Jun Fu Lu Hou, Xie Xia Le Yi Shou Zhu Ming De Aiguo Shi Guo Ling Ding Yang. Shi Zhong Xie Dao: "Shan He Po Sui Feng Piao Xu, Shen Shi Fu Chen Yu Da Ping." Zhe Ju Shi Shen Ke De Fan Ying Le Nan Song Gu Tu Lun Sang, Ren Min Liu Li Shi Suo De Bei Can Xian Shi, Ye Biao Da Le Shi Ren Qiang Lie De Aiguo Zhi Qing. "Shan He Po Sui" Si Ge Zi, Xing Xiang De Miao Hui Le Dang Shi Guo Jia Shan He Zhi Li Po Sui, Gu Tu Lun Xian De Bei Can Jing Xiang. Yuan Jun Qin Ru, Nan Song Jun Dui Jie Jie Bai Tui, Da Pian Tu Di Luo Ru Yuan Jun Shou Zhong, Ren Min Liu Li Shi Suo, Jia Yuan Bei Hui, Bai Xing Bao Shou Zhanluan Zhi Ku. Wen Tianxiang Qin Yan Mu Du Le Zhe Fu Can Zhuang, Bei Fen Jiao Jia, Xie Xia Le Zhe Shou Shi, Yi Biao Da Ta Dui Guo Jia Ming Yun De Dan You He Dui Ren Min De Shen Qie Tong Qing.

Năm 1276 sau Công nguyên, sau khi Văn Thiên Tường, tể tướng nhà Nam Tống, bị quân Mông Cổ bắt giữ, ông đã viết bài thơ ái quốc nổi tiếng “Qua eo biển Linh Đinh”. Bài thơ có câu: “Sơn hà tan nát như bông bay, thân phận chìm nổi như bèo trôi”. Câu thơ này phản ánh sâu sắc hiện thực bi thảm về mất đất đai và dân chúng lưu vong ở nhà Nam Tống, đồng thời cũng thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt của tác giả. Bốn chữ “sơn hà tan nát” đã miêu tả sinh động cảnh tượng bi thảm núi sông đất nước bị tàn phá và đất đai rơi vào tay giặc. Sự xâm lược của quân Mông Cổ khiến quân đội nhà Nam Tống liên tiếp thất bại, nhiều vùng đất rơi vào tay quân Mông Cổ, gây ra nạn lưu vong, nhà cửa bị phá hủy và nhân dân chịu cảnh lầm than vì chiến tranh. Văn Thiên Tường đã chứng kiến tận mắt cảnh tượng bi thảm này, ông vô cùng đau xót và đã viết bài thơ này để bày tỏ nỗi lo lắng về vận mệnh đất nước và sự cảm thông sâu sắc đối với nhân dân.

Usage

主要用于形容国家或地区遭受破坏,国土支离破碎的场景。

Zhu Yao Yong Yu Xing Rong Guo Jia Huo Di Qu Zhao Shou Po Huai, Gu Tu Zhi Li Po Sui De Chang Jing

Được sử dụng chủ yếu để miêu tả cảnh tượng một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ bị tàn phá, lãnh thổ bị chia cắt.

Examples

  • 金戈铁马,山河破碎,多少英雄豪杰葬身沙场。

    Jin Ge Tie Ma, Shan He Po Sui, Duo Shao Ying Xiong Hao Jie Zang Shen Sha Chang

    Sắt và ngựa, núi sông tan nát, biết bao nhiêu anh hùng tử trận.

  • 战乱之后,山河破碎,民不聊生。

    Zhanluan Zhi Hou, Shan He Po Sui, Min Bu Liao Sheng

    Sau chiến tranh, núi sông tan nát, dân chúng khốn khổ.