山高水低 Shan Gao Shui Di núi cao, nước thấp

Explanation

这个成语指的是不幸的事情,尤其指人的死亡。它源自古人对山高水低的自然现象的理解,认为山高容易阻挡阳光,水低则容易积水,不利于生长,象征着不好的预兆。

Thành ngữ này đề cập đến những sự kiện không may mắn, đặc biệt là cái chết của một người. Nó bắt nguồn từ sự hiểu biết cổ xưa về hiện tượng tự nhiên núi cao và nước thấp, vốn được coi là điềm xấu bởi vì núi cao che khuất ánh sáng mặt trời và nước thấp gây ra ngập úng, điều này không có lợi cho sự phát triển.

Origin Story

从前,有个名叫王老汉的老人,他家住在一个山区,山高水低,交通不便。王老汉的儿子在城里工作,每个月都会寄钱回来,他非常感谢儿子对自己的照顾。有一天,王老汉突然感到身体不适,他强忍着疼痛,想给儿子打电话,但由于山高水低,信号不好,他无法拨通电话。他担心自己的身体情况,便把儿子叫来家里照顾他。儿子回来后,仔细询问了老汉的病情,然后带他去城里的医院看病。医生检查后,诊断老汉患上了严重的疾病,需要立即住院治疗。王老汉的儿子为了治好老汉的病,卖掉了自己辛苦攒的房子,凑齐了医药费,每天都在医院照顾父亲。经过一段时间的治疗,王老汉的身体渐渐康复。他非常感谢儿子对自己的付出,也深深地体会到,虽然山高水低,但只要有亲情,困难就会迎刃而解。

cong qian, you ge ming jiao wang lao han de lao ren, ta jia zhu zai yi ge shan qu, shan gao shui di, jiao tong bu bian. wang lao han de er zi zai cheng li gong zuo, mei ge yue dou hui ji qian hui lai, ta fei chang gan xie er zi dui zi ji de zhao gu. you yi tian, wang lao han tu ran gan dao shen ti bu shi, ta qiang ren zhuo teng tong, xiang gei er zi da dian hua, dan you yu shan gao shui di, xin hao bu hao, ta wu fa bo tong dian hua. ta dan xin zi ji de shen ti qing kuang, bian ba er zi jiao lai jia li zhao gu ta. er zi hui lai hou, zi xi wen xun le lao han de bing qing, ran hou dai ta qu cheng li de yi yuan kan bing. yi sheng jian cha hou, zhen duan lao han huan shang le yan zhong de ji bing, xu yao li ji ru yuan zhi liao. wang lao han de er zi wei le zhi hao lao han de bing, mai diao le zi ji xin ku zhuan de fang zi, cou qi le yi yao fei, mei tian dou zai yi yuan zhao gu fu qin. jing guo yi duan shi jian de zhi liao, wang lao han de shen ti jian jian kang fu. ta fei chang gan xie er zi dui zi ji de chu fu, ye shen shen de ti hui dao, sui ran shan gao shui di, dan zhi yao you qin qing, kun nan jiu hui ying ren er jie.

Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão tên là Vua, sống trong một khu vực núi non hiểm trở, nơi núi cao và nước thấp, khiến việc đi lại trở nên khó khăn. Con trai của Vua làm việc ở thành phố và gửi tiền về cho ông mỗi tháng, điều này khiến Vua vô cùng biết ơn. Một ngày nọ, Vua đột ngột cảm thấy không khỏe. Ông cố gắng gọi điện cho con trai nhưng do núi cao và nước thấp, tín hiệu yếu nên không thể kết nối. Lo lắng về sức khỏe của mình, ông gọi con trai về nhà chăm sóc. Con trai ông quay trở lại, cẩn thận hỏi han về bệnh tình của cha mình, sau đó đưa ông đến bệnh viện ở thành phố. Sau khi khám xét, bác sĩ chẩn đoán Vua mắc một căn bệnh nghiêm trọng cần được điều trị tại bệnh viện ngay lập tức. Để điều trị bệnh cho cha mình, con trai của Vua đã bán đi tài sản mà ông đã làm việc vất vả để tích lũy và thu thập đủ tiền thuốc men, chăm sóc cha mình ở bệnh viện mỗi ngày. Sau một thời gian điều trị, sức khỏe của Vua dần phục hồi. Ông vô cùng biết ơn con trai vì những nỗ lực của nó và ông cũng nhận ra sâu sắc rằng dù núi cao và nước thấp, những khó khăn vẫn có thể vượt qua được bằng tình yêu thương và sự chăm sóc.

Usage

这个成语通常用来形容遇到不幸的事情,尤其是指人的死亡,表达一种伤感或不安的心情。例如,当听到朋友遭遇意外时,可能会说:“哎,真是山高水低,太可惜了!”

zhe ge cheng yu tong chang yong lai xing rong yu dao bu xing de shi qing, you qi shi zhi ren de si wang, biao da yi zhong shang gan huo bu an de xin qing. li ru, dang ting dao peng you zao yu yi wai shi, ke neng hui shuo: “ai, zhen shi shan gao shui di, tai ke xi le!

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những sự kiện không may mắn, đặc biệt là cái chết của một người, để thể hiện cảm giác buồn bã hoặc lo lắng. Ví dụ, khi nghe tin về tai nạn của một người bạn, người ta có thể nói: “Ôi, thật đáng tiếc, như thể núi cao và nước thấp!”

Examples

  • 他一听到这个消息,便觉得山高水低,心中忐忑不安。

    ta yi ting dao zhe ge xiao xi, bian jue de shan gao shui di, xin zhong tan te bu an.

    Anh ta nghe tin đó và cảm thấy như núi cao và nước thấp.

  • 老王最近身体不好,家里人担心他山高水低,不放心他独自一人出门。

    lao wang zui jin shen ti bu hao, jia li ren dan xin ta shan gao shui di, bu fang xin ta du zi yi ren chu men.

    Tình trạng của Vua Lão ngày càng tệ hơn, gia đình lo sợ rằng cái chết của ông ta đang đến gần.