弃暗投明 bỏ bóng tối và hướng về ánh sáng
Explanation
离开黑暗,投向光明。比喻在政治上脱离反动阵营,投向进步方面。也泛指从坏的方面转向好的方面。
Rời bỏ bóng tối và hướng về ánh sáng. Đó là một ẩn dụ cho việc rời bỏ phe phản động và gia nhập phe tiến bộ về chính trị. Nó cũng nói chung là ám chỉ việc thay đổi từ xấu sang tốt.
Origin Story
话说汉朝末年,天下大乱,群雄逐鹿。刘备手下大将关羽,本是跟随曹操,因看不惯曹操的奸诈残暴,又敬佩刘备的仁义,便在一次战役中,瞅准时机,带着自己部下,上演了一出“单刀赴会”的好戏,顺利投奔刘备,从此为刘备效力,为蜀国鞠躬尽瘁,留下了忠义的佳话。关羽的这一举动,便是弃暗投明,投向光明,从此名扬天下,成为人们敬佩的对象。
Vào cuối thời nhà Hán, đất nước rơi vào hỗn loạn, và chiến tranh đang diễn ra giữa nhiều thủ lĩnh quân sự. Quan Vũ, một vị tướng cấp cao dưới trướng Lưu Bị, ban đầu thuộc về Tào Tháo. Vì không thể chịu đựng được sự tàn bạo và mưu mô của Tào Tháo, và ngưỡng mộ đức hạnh của Lưu Bị, ông ta đã nắm bắt cơ hội trong một trận chiến để dẫn quân đội của mình tham gia một cuộc gặp gỡ "độc kiếm" đầy kịch tính, và gia nhập Lưu Bị. Kể từ đó, ông ta trung thành và tận tụy phục vụ Lưu Bị, để lại một câu chuyện về lòng trung thành và chính nghĩa. Hành động của Quan Vũ là một ví dụ điển hình về "từ bỏ bóng tối và hướng về ánh sáng", mang lại cho ông ta danh tiếng và sự ngưỡng mộ.
Usage
作谓语、宾语;比喻改邪归正,或指政治上从反动阵营投向进步阵营。
Được sử dụng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; một ẩn dụ cho việc thay đổi từ xấu sang tốt, hoặc về mặt chính trị chuyển từ phe phản động sang phe tiến bộ.
Examples
-
他最终弃暗投明,加入了革命队伍。
tā zuìzhōng qì àn tóu míng, jiārù le gémìng duìwǔ。
Cuối cùng anh ta từ bỏ bóng tối và gia nhập hàng ngũ cách mạng.
-
经过一番思想斗争,他终于弃暗投明,重新做人。
jīngguò yīfān sīxiǎng dòuzhēng, tā zhōngyú qì àn tóu míng, chóngxīn zuòrén。
Sau một cuộc đấu tranh tư tưởng, cuối cùng anh ta từ bỏ bóng tối và bắt đầu một cuộc sống mới.
-
在历史的转折点,许多人毅然弃暗投明,投身革命洪流。
zài lìshǐ de zhuǎnzhé diǎn, xǔduō rén yìrán qì àn tóu míng, tóushēn gémìng hóngliú。
Tại những bước ngoặt của lịch sử, nhiều người đã dứt khoát từ bỏ bóng tối và tham gia vào dòng chảy cách mạng.