引蛇出洞 dụ rắn ra khỏi hang
Explanation
比喻引诱坏人或敌人现身,使之暴露。
Điều này có nghĩa là dụ dỗ một người xấu hoặc kẻ thù để lộ diện, khiến chúng bị phơi bày.
Origin Story
话说古代有个侠士,绰号“神捕”。他武功高强,智勇双全,专门惩恶扬善。一日,他听说附近山林里藏匿着一伙盗匪,为非作歹,祸害百姓。神捕决定将其一网打尽。他先派人暗中观察,探知匪徒的藏身之处及活动规律。然后,神捕乔装打扮成一个富商,带着大量的金银财宝,故意在山林附近露宿。果然,盗匪们见有如此肥羊,按捺不住内心的贪婪,纷纷从洞中出来。神捕早已布下天罗地网,将这伙盗匪一举擒获,为民除害。
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ được gọi là "Vị bắt giữ thiêng liêng". Ông ta rất giỏi võ thuật và thông minh, chuyên trừng trị cái ác và cổ vũ điều thiện. Một ngày nọ, ông nghe nói rằng một băng cướp đang ẩn náu trong các khu rừng và núi non gần đó, gây hại cho người dân. Vị bắt giữ thiêng liêng quyết định tiêu diệt chúng. Ông ta trước tiên cử người đi quan sát bí mật và tìm hiểu nơi ẩn náu và hoạt động của bọn cướp. Sau đó, Vị bắt giữ thiêng liêng cải trang thành một thương gia giàu có và mang theo một số lượng lớn vàng bạc, cố ý cắm trại gần các khu rừng và núi non. Quả nhiên, khi nhìn thấy những con mồi béo bở như vậy, bọn cướp không kiềm chế được lòng tham và lần lượt chui ra khỏi nơi ẩn náu. Vị bắt giữ thiêng liêng đã đặt sẵn bẫy và bắt giữ toàn bộ bọn cướp trong một lần, loại bỏ mối hiểm họa cho dân chúng.
Usage
作谓语、宾语、定语;指引诱坏人或敌人进行活动,使之暴露。
Dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; để dụ dỗ những kẻ xấu hoặc kẻ thù hành động, làm cho chúng bị phơi bày.
Examples
-
警方采取了引蛇出洞的策略,成功抓获了犯罪嫌疑人。
jǐngfāng cǎiqǔle yǐnshé chūdòng de celüe, chénggōng zhuāhuò le fànzuì xiányírén。
Cảnh sát đã sử dụng chiến thuật dẫn dụ kẻ tình nghi ra khỏi chỗ ẩn náu và đã bắt giữ thành công.
-
面对敌人的挑衅,我们不能掉以轻心,要沉着应对,才能引蛇出洞,彻底粉碎敌人的阴谋诡计。
miànduì dírén de tiǎoxìn, wǒmen bùnéng diàoyǐqīngxīn, yào chénzhuó yìngduì, cáinéng yǐnshé chūdòng, chèdǐ fěncuì dírén de yīnmóu guǐjì。
Khi đối mặt với sự khiêu khích của kẻ thù, chúng ta không được chủ quan. Chúng ta phải bình tĩnh ứng phó để dụ kẻ thù ra khỏi chỗ ẩn náu và phá tan âm mưu của chúng một cách triệt để.