张牙舞爪 giương nanh múa vuốt
Explanation
形容猛兽凶恶可怕,也比喻人凶恶、猖狂的样子。
Từ này miêu tả vẻ ngoài hung dữ và đáng sợ của một con thú dữ, và cũng được sử dụng một cách ẩn dụ để miêu tả vẻ ngoài hung dữ và tàn bạo của một người.
Origin Story
传说在很久以前,深山老林里住着一只巨大的老虎,它体型庞大,毛发油亮,眼神凶狠,张牙舞爪,非常可怕。村民们谈虎色变,不敢靠近那片森林。有一天,一位勇敢的猎人带着猎犬,决心要猎杀这只老虎,为民除害。他深入森林,经过一番激烈的搏斗,终于战胜了老虎,村民们沉浸在喜悦之中,再也不用担心老虎的威胁了。从此以后,人们对勇敢的猎人充满了敬佩,并把“张牙舞爪”用来形容凶猛,让人感到恐惧的事物。
Truyền thuyết kể rằng, từ rất lâu về trước, trong một khu rừng già có một con hổ rất lớn. Nó to lớn, lông óng ánh, mắt dữ tợn và vẻ ngoài rất đáng sợ. Dân làng rất sợ nó và không dám đến gần khu rừng. Một ngày nọ, một thợ săn dũng cảm quyết định đi săn con hổ để cứu dân làng khỏi mối đe dọa. Anh ta đi sâu vào rừng, và sau một trận chiến ác liệt, cuối cùng anh ta đã đánh bại con hổ, và dân làng rất vui mừng, không còn lo sợ về mối đe dọa của con hổ nữa. Từ đó, mọi người ngưỡng mộ người thợ săn dũng cảm đó và sử dụng “Zhang Ya Wu Zhao” để mô tả những thứ dữ tợn và đáng sợ.
Usage
多用于形容猛兽或人的凶猛、残暴。
Từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả sự hung dữ và tàn bạo của thú dữ hoặc con người.
Examples
-
面对困难,我们不能张牙舞爪,而应冷静思考,寻找解决方法。
miàn duì kùnnán, wǒmen bùnéng zhāng yá wǔ zhǎo, ér yīng lìngjìng sīkǎo, xúnzhǎo jiějué fāngfǎ
Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta không nên hung hăng mà cần bình tĩnh và tìm kiếm giải pháp.
-
暴风雨来临,海浪张牙舞爪,拍打着海岸。
bàofēngyǔ láilín, hǎilàng zhāng yá wǔ zhǎo, pāidǎzhe hǎi'àn
Sóng biển đập vào bờ dữ dội khi bão đến