横冲直撞 bất cẩn
Explanation
形容粗暴鲁莽地冲撞。
miêu tả chuyển động tiến về phía trước bất cẩn và vụng về
Origin Story
从前,在一个热闹的集市上,一位年轻的男子骑着马,兴致勃勃地赶集。他性格急躁,做事毛毛糙糙,骑马时也一样,只顾自己痛快,全然不顾及周围的人。他纵马飞奔,横冲直撞,吓得行人纷纷躲避,小贩的货物也七零八落。一些人被他撞倒在地,货物散落一地。男子却丝毫没有意识到自己的错误,继续我行我素,横冲直撞地穿梭在人群之中。集市上的秩序被他彻底打乱,怨声载道,人人喊打。最后,一位年迈的老人看不下去,站出来劝诫他:年轻人,你应该注意自己的行为,不能如此横冲直撞,要为他人考虑,遵守社会秩序。男子听后羞愧难当,向受影响的人们赔礼道歉,并保证以后不会再这样了。从此以后,他改掉了横冲直撞的坏习惯,为人处事也变得谨慎小心起来。
Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, một chàng trai trẻ cưỡi ngựa với lòng đầy hào hứng. Anh ta bốc đồng và bất cẩn, và cách anh ta cưỡi ngựa cũng không ngoại lệ. Anh ta chỉ quan tâm đến niềm vui của mình, hoàn toàn phớt lờ những người xung quanh. Anh ta phi ngựa, đâm vào và va chạm với mọi người, làm cho người đi bộ sợ hãi và làm văng tung đồ đạc của người bán hàng. Một số người bị ngã xuống đất, hàng hóa của họ bị vương vãi khắp nơi. Chàng trai, tuy nhiên, không hề nhận ra lỗi lầm của mình và tiếp tục, một cách bất cẩn len lỏi qua đám đông. Anh ta đã hoàn toàn phá vỡ trật tự của chợ, dẫn đến những lời phàn nàn và giận dữ. Cuối cùng, một người già đã can thiệp, khuyên anh ta nên chú ý đến hành động của mình, để xem xét người khác và tôn trọng trật tự xã hội. Chàng trai, xấu hổ, đã xin lỗi những người bị ảnh hưởng và hứa sẽ thay đổi cách cư xử của mình. Từ đó trở đi, anh ta đã sửa chữa thói quen bất cẩn của mình, trở nên cẩn thận và chu đáo hơn.
Usage
作谓语、定语、状语;形容动作粗鲁,不顾后果。
làm vị ngữ, tính từ, trạng từ; mô tả hành động thô lỗ, không quan tâm đến hậu quả
Examples
-
他做事总是横冲直撞,不顾及别人的感受。
tā zuòshì zǒngshì héng chōng zhí zhuàng, bù gùjí biérén de gǎnshòu
Anh ta luôn làm việc thiếu suy nghĩ, không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
-
他骑着自行车横冲直撞地闯进了人群。
tā qí zhe zìxíngchē héng chōng zhí zhuàng de chuàng jìnrle rénqún
Anh ta đi xe đạp lao vào đám đông.