弹尽援绝 dàn jìn yuán jué Hết đạn, tiếp viện bị cắt

Explanation

形容战斗中弹药用尽,救援断绝,也比喻处境极其困难,无计可施。

Điều này mô tả một tình huống trong trận chiến nơi đạn dược đã cạn kiệt và sự tiếp viện bị cắt đứt. Nó cũng có thể mô tả một tình huống cực kỳ khó khăn và tuyệt vọng.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉大将关羽镇守荆州,与东吴孙权爆发冲突。孙权派吕蒙率领大军偷袭荆州,关羽措手不及,被围困于麦城。经过激烈的战斗,关羽的军队弹尽援绝,士气低落。面对强大的东吴军队,关羽孤军奋战,最终寡不敌众,被俘杀害。这段历史告诉我们,形势判断准确和及时求援的重要性。关羽在荆州被围困,没有及时向刘备求援,最终落得个悲惨的结局。诸葛亮在北伐期间也多次面临弹尽援绝的困境,但他依靠精妙的策略和临危不乱的指挥,总是能化险为夷。因此,在面临困境时,要沉着应对,寻找突破口,切勿轻言放弃。

huìshuō sānguó shíqí, shǔhàn dàjiàng guān yǔ zhèn shǒu jīngzhōu, yǔ dōng wú sūn quán bàofā chōngtū. sūn quán pài lǚ méng shuài lǐng dàjūn tōuxí jīngzhōu, guān yǔ cuò shǒu bù jí, bèi wéikùn yú màichéng. jīngguò jīliè de zhàndòu, guān yǔ de jūnduì dàn jìn yuán jué, shìqì dīluò. miàn duì qiángdà de dōng wú jūnduì, guān yǔ gūjūn fènzhàn, zuìzhōng guǎ bù dí zhòng, bèi fú shā hài. zhè duàn lìshǐ gàosù wǒmen, xíngshì pànduàn zhǔnquè hé jíshí qiúyuán de zhòngyào xìng.

Trong câu chuyện thời Tam Quốc, Quan Vũ, một vị tướng giỏi của Thục Hán, đóng quân ở Kinh Châu, và đã xảy ra xung đột với Tôn Quyền của Đông Ngô. Tôn Quyền phái Lữ Mông dẫn đầu một đội quân lớn để bất ngờ tấn công Kinh Châu, Quan Vũ bị vây hãm bất ngờ và bị bao vây tại Mai Thành. Sau những trận chiến ác liệt, quân đội của Quan Vũ đã cạn kiệt đạn dược và quân tiếp viện, và tinh thần sa sút. Đối mặt với đội quân hùng mạnh của Đông Ngô, Quan Vũ chiến đấu một mình, cuối cùng bị áp đảo về số lượng, và bị bắt và giết chết. Sự kiện lịch sử này cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá chính xác tình hình và sự tiếp viện kịp thời. Quan Vũ bị bao vây ở Kinh Châu, mà không kịp thời cầu cứu Lưu Bị, và cuối cùng kết thúc bi thảm. Gia Cát Lượng, trong các cuộc Bắc phạt của mình, nhiều lần phải đối mặt với tình thế khó khăn là hết đạn và quân tiếp viện, nhưng ông luôn xoay chuyển tình thế nguy hiểm thành an toàn bằng cách dựa vào các chiến lược khôn ngoan và sự chỉ huy điềm tĩnh. Vì vậy, khi đối mặt với khó khăn, chúng ta phải giữ bình tĩnh, tìm kiếm đột phá, và không dễ dàng từ bỏ.

Usage

常用于形容军队作战或个人处于困境。

cháng yòng yú xiáoshù jūnduì zhàndòu huò gèrén chǔyú kùnjìng

Thường được sử dụng để mô tả các hoạt động quân sự hoặc khó khăn cá nhân.

Examples

  • 战士们弹尽援绝,孤军奋战。

    zhànshì men dàn jìn yuán jué, gūjūn fènzhàn.

    Các binh sĩ đã hết đạn và quân tiếp viện.

  • 创业初期,公司弹尽援绝,面临倒闭风险。

    chuàngyè chūqī, gōngsī dàn jìn yuán jué, miànlín dǎobì fēngxiǎn

    Trong những ngày đầu thành lập, công ty đã phá sản và phải đối mặt với nguy cơ đóng cửa..