当头一棒 dāngtóu yībàng Một cú đánh mạnh

Explanation

比喻受到严重警告或突然的打击。

Một phép ẩn dụ cho một lời cảnh báo nghiêm trọng hoặc một cú đánh bất ngờ.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人。他自小顽皮,不务正业,整日游手好闲。他的父母为此操碎了心,多次劝诫他,希望他能改过自新,但阿牛却总是不以为然。一天,村里来了一个云游四方的禅师,听说阿牛不学无术,便决定给他上一课。禅师来到阿牛家,并没有多说什么,只是用手中的木杖轻轻地敲了一下阿牛的头。阿牛顿时感觉犹如五雷轰顶,整个人都清醒了过来。禅师一言不发,转身离开了。这次当头一棒,让阿牛如梦初醒,他开始反思自己的所作所为,并决心改过自新,最终成为村里德高望重的人。

cóngqián, zài yīgè piānpì de xiǎoshāncūn lǐ, zhùzhe yī wèi míng jiào ā niú de niánqīng rén. tā zì xiǎo wánpí, bù wù zhèngyè, zhěng rì yóushǒu háoxián. tā de fùmǔ wèi cǐ cāosuì le xīn, duō cì quànjiè tā, xīwàng tā néng gǎiguò zìxīn, dàn ā niú què zǒngshì bù yǐwéirán. yī tiān, cūn lǐ lái le yīgè yúnyóu sìfāng de chánshī, tīngshuō ā niú bù xué wúshù, biàn juédìng gěi tā shàng yī kè. chánshī lái dào ā niú jiā, bìng méiyǒu duō shuō shénme, zhǐshì yòng tā de shǒu zhōng de mù zhàng qīngqīng de qiāo le yī xià ā niú de tóu. ā niú dùnshí gǎnjué yóurú wǔ léi hōngdǐng, zhěng gè rén dōu qīngxǐng le guòlái. chánshī yīyán bùfā, zhuǎnshēn líkāi le. zhè cì dāngtóu yībàng, ràng ā niú rú mèng chūxǐng, tā kāishǐ fǎnsī zìjǐ de suǒ zuò suǒ wéi, bìng juédìng gǎiguò zìxīn, zuìzhōng chéngwéi cūn lǐ dé gāo wàngzhòng de rén.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là An Niu. Từ nhỏ, cậu ta đã nghịch ngợm và không chịu làm việc. Cậu ta cả ngày chỉ rong chơi, không làm gì cả. Cha mẹ cậu ta rất lo lắng và đã nhiều lần khuyên bảo, nhưng An Niu vẫn không hề hay biết. Một ngày nọ, một vị sư thiền du hành đến ngôi làng và nghe về cuộc sống lười biếng của An Niu. Vị sư quyết định cho cậu ta một bài học. Vị sư đến nhà An Niu và không nói nhiều, chỉ nhẹ nhàng gõ vào đầu An Niu bằng cây gậy gỗ của mình. An Niu lập tức cảm thấy như thể bị sét đánh và đầu óc tỉnh táo hẳn ra. Vị sư không nói gì và ra về. Cú đánh này đã đánh thức An Niu khỏi giấc mộng của cậu ta. Cậu ta bắt đầu suy ngẫm về những việc làm của mình và quyết tâm thay đổi để tốt hơn, cuối cùng trở thành một người được kính trọng trong làng.

Usage

用作谓语、宾语;比喻受到严重警告或突然打击。

yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ; bǐyù shòudào yánzhòng jǐnggào huò tūrán dǎjí

Được sử dụng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; một phép ẩn dụ cho một lời cảnh báo nghiêm trọng hoặc một cú đánh bất ngờ.

Examples

  • 他这次的失败,对他来说简直就是当头一棒。

    tā zhè cì de shībài, duì tā lái shuō jiǎnzhí jiùshì dāngtóu yībàng

    Thất bại lần này thực sự là một đòn giáng mạnh vào anh ta.

  • 老板的批评对他来说,无疑是一记当头一棒。

    lǎobǎn de pīpíng duì tā lái shuō, wúyí shì yī jì dāngtóu yībàng

    Lời phê bình của ông chủ chắc chắn là một đòn giáng mạnh vào anh ta