形影相吊 Xíng yǐng xiāng diào sự an ủi lẫn nhau của hình ảnh và bóng dáng

Explanation

形容孤单寂寞,无人陪伴。

Miêu tả sự cô đơn và thiếu vắng người bầu bạn.

Origin Story

晋武帝时期,一位名叫李密的官员因祖母年迈体弱,自己又无兄弟姐妹,只能在家侍奉祖母,形影相吊。他写信给皇帝,表达了不能上任的苦衷,这份著名的《陈情表》感动了皇帝,皇帝准许他先尽孝道,待祖母去世后再出来做官。李密的故事也成为了后人学习的典范,他至孝至诚的行为感动了无数人,也使得“形影相吊”这个成语更加深入人心,用来形容孤单寂寞之情。

jinwudi shiqi, yiming jiao limide guan yuan yin zumu nianmai ti ruo, zi ji you wu xiongdi zimei, zhineng zai jia shifeng zumu, xingyingxiangdiao. ta xie xin gei huangdi, biaodale buneng shangren de kucong, zhefen zhuming de chenqingbiao gandongle huangdi, huangdi zhuxun ta xian jin xiaodao, dai zumu qushi hou zaichulai zuo guan. limide gushi ye chengweile houren xuexide dianfan, ta zhixiao zhicheng de xingwei gandongle wushu ren, yeshi de xingyingxiangdiao zhege chengyu gengjia shenrurenxin, yonglai xingrong gudan jimo zhiqing.

Trong thời trị vì của Hoàng đế Vũ nhà Tấn, một quan lại tên là Lý Mật có bà ngoại già yếu. Không có anh chị em, ông phải ở nhà hầu hạ bà ngoại, dẫn đến cuộc sống cô đơn. Ông viết thư cho hoàng đế, giải thích sự bất lực của mình trong việc nhậm chức. Bản "Tâu biểu" nổi tiếng của ông đã cảm động hoàng đế, người đã cho phép ông trước tiên hoàn thành bổn phận hiếu thảo trước khi lên nắm chức sau khi bà ngoại mất. Câu chuyện của Lý Mật trở thành tấm gương cho các thế hệ sau, lòng hiếu thảo của ông đã lay động lòng người, khiến thành ngữ "Hình ảnh tương điệu" trở thành đồng nghĩa với sự cô đơn và cô lập.

Usage

用于形容一个人孤单寂寞,缺少伴侣或朋友的情况。

yongyu xingrong yige ren gudan jimo, queque banlv huo pengyou de qingkuang

Được dùng để miêu tả một người cô đơn và thiếu bạn bè hoặc người yêu.

Examples

  • 他独自一人生活,形影相吊。

    ta duzi yiren shenghuo, xingyingxiangdiao

    Anh ấy sống một mình và rất cô đơn.

  • 老年人生活孤单,形影相吊。

    laonianren shenghuo gudan, xingyingxiangdiao

    Người già thường sống một mình và cảm thấy cô đơn