心急火燎 xin ji huo liao lo lắng

Explanation

心里急得像火烧一样。形容非常焦急。

Trái tim lo lắng như thể đang bị lửa thiêu đốt. Nó miêu tả sự lo lắng cực độ.

Origin Story

夕阳西下,小明背着沉重的书包走在回家的路上。明天就是期末考试了,而他却还没复习完所有的课程。看着路旁匆匆而过的行人,小明心里焦急万分。他想起老师说过的话:"考试前要认真复习,不能掉以轻心!" 想到这里,小明更加心急火燎,恨不得插上翅膀立刻飞回家。他加快脚步,一路小跑,生怕错过任何复习的时间。回到家后,他顾不上吃饭,立刻打开书本,开始认真地复习起来。时间一分一秒地过去,小明仍然埋头苦读,直到深夜才疲惫地合上书本。虽然很累,但是他知道,只要努力,他就能取得好成绩。

xiyang xia xia, xiaoming bei zhe chenzhong de shubao zou zai huijia de lishang. mingtian jiushi qimo kaoshi le, er ta que hai mei fuxi wan suoyou de keceng. kanzhe lugang congcong erguo de xingren, xiaoming xinli jiaoji wanfen. ta xiangqi laoshi shuoguo de hua: 'kaoshi qian yao renzhen fuxi, buneng diaoyiqingxin!' xiangdao zheli, xiaoming gengjia xinjihuoliao, henbude chasang chibang like fei huijia. ta jia kuai jiaob, yilu xiaopao, shengpa cuoguo renhe fuxi de shijian. huidao jia hou, ta gu bu shang chifan, like da kai shuben, kaishi renzhen di fuxi qilai. shijian yifen yimiao di guoqu, xiaoming rengran maitou kundu, zhidao shenye cai pibei di he shang shuben. suiran hen lei, danshi ta zhidao, zhiyao nuli, ta jiu neng qude hao chengji.

Khi mặt trời lặn, Xiaoming đi bộ về nhà với chiếc cặp sách nặng. Ngày mai là kỳ thi cuối kỳ, nhưng cậu ấy vẫn chưa ôn tập xong tất cả các môn học. Nhìn những người vội vã đi ngang qua đường, Xiaoming vô cùng lo lắng. Cậu ấy nhớ lại lời thầy giáo đã nói: “Trước khi thi, các em phải ôn tập kỹ lưỡng, không được chủ quan!” Nghĩ đến điều này, Xiaoming càng trở nên lo lắng hơn, ước gì mình có cánh để có thể bay về nhà ngay lập tức. Cậu ấy tăng tốc, chạy bộ suốt cả quãng đường, sợ mất bất kỳ thời gian ôn tập nào. Về đến nhà, cậu ấy không ăn tối, lập tức mở sách giáo khoa và bắt đầu ôn tập nghiêm túc. Thời gian trôi qua từng phút từng giây, Xiaoming vẫn miệt mài học tập, cho đến tận khuya cậu ấy mới mệt mỏi đóng sách lại. Mặc dù rất mệt, nhưng cậu ấy biết rằng chỉ cần cố gắng, cậu ấy sẽ đạt được kết quả tốt.

Usage

用于形容内心焦急的状态。

yongyu xingrong neixin jiaoji de zhuangtai

Được sử dụng để mô tả trạng thái lo lắng bên trong.

Examples

  • 考试临近,他心急火燎地复习着。

    kaoshi linjin, ta xinjihuoliao di fuxi zhe.

    Kỳ thi sắp đến, anh ấy học hành với tâm trạng lo lắng.

  • 听到这个坏消息,她心急火燎地赶回家。

    tingdao zhege huai xiaoxi, ta xinjihuoliao di gan huijia.

    Nghe tin xấu đó, cô ấy vội vàng chạy về nhà với tâm trạng lo lắng.