志高气扬 hoài bão lớn và đầy khí thế
Explanation
形容志气高昂而自得。
Miêu tả về một người tự hào và tự tin vì có hoài bão lớn.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的年轻书生,胸怀大志,一心想为国家建功立业。他从小饱读诗书,文采飞扬,对未来充满信心。一日,他告别家乡,前往长安参加科举考试,希望能通过自己的才华,实现自己的抱负。沿途山水秀丽,李白心情激昂,他一路吟诗作赋,歌声响彻山谷,展现出他志高气扬的精神风貌。在长安,他参加科考,虽然最终未能高中,但他并没有气馁,仍然保持着积极乐观的心态,继续追求自己的理想。他相信,只要坚持不懈,总有一天能够实现自己的抱负,为国家做出贡献。李白的精神,激励了无数后人,成为了中华民族自强不息的象征。
Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, có một học giả trẻ tên là Lý Bạch, người ấp ủ những tham vọng lớn lao, quyết tâm phục vụ đất nước. Từ nhỏ, ông đã thông thạo văn chương, và ông tràn đầy tự tin vào tương lai của mình. Một ngày nọ, ông rời quê hương và đến Trường An để tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại, hy vọng sẽ sử dụng tài năng của mình để hiện thực hóa khát vọng của mình. Trên đường đi, cảnh sắc tươi đẹp đã tiếp thêm sức mạnh cho ông. Tinh thần phấn chấn của ông thể hiện rõ trong những bài thơ và bài hát của ông, giọng hát của ông vang vọng khắp các thung lũng. Tại Trường An, ông tham gia kỳ thi nhưng cuối cùng đã không thành công. Tuy nhiên, ông không nản chí và vẫn lạc quan trong việc theo đuổi lý tưởng của mình. Ông tin rằng bằng sự kiên trì, một ngày nào đó ông sẽ đạt được tham vọng của mình và đóng góp cho đất nước. Tinh thần của Lý Bạch đã truyền cảm hứng cho vô số người và trở thành biểu tượng của tinh thần bất khuất của dân tộc Trung Hoa.
Usage
多用于形容人有远大抱负,精神饱满,充满自信的状态。
Thường được dùng để miêu tả người có hoài bão lớn, tràn đầy năng lượng và tự tin.
Examples
-
他这次考试取得好成绩,真是志高气扬。
ta zhe ci kaoshi qude hao chengji,zhen shi zhi gao qi yang.
Bạn ấy đạt được kết quả tốt trong kỳ thi này, thực sự tự hào và tràn đầy nhiệt huyết.
-
年轻人,要志高气扬,敢于挑战。
qingnianren,yao zhi gao qi yang,ganyu tiaozhan
Những người trẻ tuổi nên có hoài bão lớn và dám đương đầu với thử thách.