忧心如焚 lo lắng như lửa đốt
Explanation
形容内心焦虑不安,像火烧一样难受。
Mô tả sự lo lắng và bất an trong lòng, cảm giác như lửa đốt.
Origin Story
公元前781年,周幽王继位,他骄奢淫逸,昏庸无道,大肆增加赋税,使得百姓生活困苦不堪,流离失所。大臣召公看到这种局面,忧心如焚,他多次上书劝谏周幽王,希望他能够体恤民情,减轻赋税,让百姓得以休养生息。然而,周幽王却对他的劝谏置之不理,继续我行我素,最终导致了周朝的衰亡。召公的忧虑并非杞人忧天,他的担忧最终变成了现实,也成为了后世统治者的一面镜子。
Năm 781 trước Công nguyên, vua You nhà Chu lên ngôi. Ông ta sống xa hoa và cai trị tệ hại, tăng thuế suất quá mức, khiến đời sống nhân dân khổ sở không chịu nổi và dẫn đến việc phải di dời. Đại thần Triệu Công vô cùng lo lắng về tình hình này, và đã viết nhiều thư để can gián vua You nên xem xét tâm tư của dân chúng, giảm thuế, cho phép họ được hồi phục và sống yên bình. Tuy nhiên, vua You đã phớt lờ lời khuyên của ông ta và tiếp tục như cũ, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nhà Chu. Mối lo âu của Triệu Công không phải là vô căn cứ. Những lo ngại của ông đã trở thành hiện thực và trở thành bài học cảnh tỉnh cho các vị vua tương lai.
Usage
用于形容极度忧虑和焦虑的心情。
Được dùng để diễn tả tâm trạng vô cùng lo lắng và bất an.
Examples
-
听到这个噩耗,他忧心如焚,整夜都没合眼。
tingdao zhege ehao, ta youxinrufén, zhengye dou mei heyany.
Nghe được tin dữ này, anh ta vô cùng lo lắng và không ngủ được cả đêm.
-
国家面临危机,领导人忧心如焚,日夜操劳。
guojia miànlin weiji, lingdaoren youxinrufén, riye caolao.
Đất nước đang đối mặt với khủng hoảng, các nhà lãnh đạo vô cùng lo lắng và làm việc ngày đêm.