快马加鞭 Ngựa nhanh và roi
Explanation
比喻加快速度,努力向前。
Đây là một ẩn dụ để tăng tốc và tiến về phía trước.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,接到朝廷的紧急诏令,要他火速进京。李白深知此行的重要性,便立刻收拾行装,骑上快马,一路星夜兼程。然而,当他途经山路崎岖,时间紧迫之时,他不禁眉头紧锁。他知道,如果按现在的速度,恐怕难以准时到达京城。于是,他当机立断,命令随从将马鞭再加一鞭,以加快马匹的速度。就这样,在快马加鞭之下,李白终于在规定的时间内赶到了京城,并顺利完成了任务,避免了一场巨大的政治危机。这个故事后来便成为人们口口相传的佳话,而“快马加鞭”也因此成为了一个家喻户晓的成语。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên Lý Bạch nhận được lệnh khẩn cấp từ triều đình, yêu cầu ông phải nhanh chóng đến kinh đô. Lý Bạch hiểu tầm quan trọng của chuyến đi, nên lập tức thu xếp hành trang, cưỡi ngựa nhanh, và ngày đêm phi ngựa. Tuy nhiên, khi ông đi qua những con đường núi hiểm trở, và thời gian ngày càng gấp rút, ông không khỏi lo lắng. Ông biết rằng với tốc độ hiện tại, ông khó có thể đến kinh đô đúng giờ. Vì vậy, ông đã nhanh chóng quyết định và ra lệnh cho người hầu của mình thúc ngựa nhanh hơn. Như vậy, với tốc độ ngựa được tăng lên, Lý Bạch cuối cùng cũng đã đến kinh đô đúng thời gian quy định, hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách xuất sắc, và tránh được một cuộc khủng hoảng chính trị lớn. Câu chuyện này sau đó trở thành một câu chuyện nổi tiếng, và “Kuai Ma Jia Bian” vì thế mà trở thành một thành ngữ nổi tiếng.
Usage
用于比喻加快速度,加紧努力。
Được dùng để miêu tả việc tăng tốc và tăng cường nỗ lực.
Examples
-
为了赶上会议,他快马加鞭地赶路。
Wei le gan shang hui yi, ta kuai ma jia bian de gan lu.
Để kịp cuộc họp, anh ấy đã vội vã trên đường đi.
-
公司面临危机,大家必须快马加鞭,才能度过难关。
Gong si mian lin wei ji, da jia bi xu kuai ma jia bian, cai neng du guo nan guan
Công ty đang gặp khủng hoảng, mọi người phải nỗ lực hết mình mới vượt qua được khó khăn.