急如星火 jí rú xīng huǒ Khẩn cấp như sao băng

Explanation

形容事情紧急,像流星一样迅速

Mô tả tính cấp bách của một vấn đề, nhanh như sao băng

Origin Story

晋朝时期,大将军谢安深受皇帝信任,负责朝廷军事。一天,朝廷传来紧急军情,前线告急,情况危急,谢安却镇定自若,一边下棋,一边从容指挥,最终成功化解危机。这便是“急如星火”的典故,说明在紧急关头,冷静应对的重要性。谢安的冷静沉着,也成为了后世为人称道的典范。

Jin chao shiqi, dajiangjun Xie An shen shou huangdi xinyong, fuze chao ting junshi. Yitian, chao ting chuilai jinji junqing, qianxian gaogi, qingkuang weiji, Xie An que zhendin zijuo, yibian xiaqi, yibian cong rong zhihui, zhongyu chenggong huajie weiji. Zhe bian shi "ji ru xing huo" de diangu, shuoming zai jinji guantou, lengjing yingdui de zhongyaoxing. Xie An de lengjing chenzhuo, ye cheng wei le hou shi wei ren chendao de dianfan.

Thời nhà Tấn, Đại tướng quân Xie An được hoàng đế tín nhiệm, phụ trách quân sự triều đình. Một hôm, triều đình nhận được tin quân sự khẩn cấp; tiền tuyến nguy cấp, tình hình nguy kịch. Thế nhưng, Xie An vẫn bình tĩnh tự nhiên, vừa chơi cờ vừa thong thả chỉ huy, cuối cùng hóa giải nguy cơ thành công. Đó chính là điển tích “khẩn cấp như sao băng”, minh chứng tầm quan trọng của việc bình tĩnh ứng phó trong lúc nguy cấp. Sự điềm tĩnh, tự tin của Xie An cũng trở thành tấm gương cho hậu thế.

Usage

形容事情紧急,非常紧迫

xingrong shiqing jinji, feichang jinpo

Mô tả tính cấp bách và áp lực thời gian mạnh mẽ của một vấn đề

Examples

  • 战事紧急,情况危急,真是急如星火。

    zhan shi jinji, qingkuang weiji, zhen shi ji ru xing huo.

    Chiến sự cấp bách, tình hình nguy kịch, quả thực khẩn cấp như sao băng.

  • 接到通知后,大家急如星火地投入到工作中。

    jiedao tongzhi hou, da jia ji ru xing huo di tou ru dao gongzuo zhong

    Sau khi nhận được thông báo, mọi người lập tức bắt tay vào công việc