急流勇进 Tiến lên dũng cảm giữa dòng nước xiết
Explanation
比喻不畏艰险,奋勇前进。形容人勇敢,果断,一往无前。
Thành ngữ này miêu tả việc tiến lên một cách dũng cảm mà không sợ hãi trước khó khăn. Nó miêu tả một người can đảm, quyết đoán và không gì có thể ngăn cản.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他怀揣着满腔抱负,想要在仕途上有所作为。但他却发现自己所处的朝堂,派系斗争激烈,各种尔虞我诈。李白面对种种困难,没有退缩,而是选择‘急流勇进’。他以其才华和胆识,在激烈的政治斗争中,凭借着自身的才华和胆识,一步步走向更高的职位,最终实现了自己的抱负。他以诗歌表达自己对国家和百姓的深切关怀。即使在仕途失意之时,也始终保持着对理想的执着追求。他一生留下了许多千古名篇,成为中国文学史上的一座丰碑。李白的经历,正如“急流勇进”一般,他凭借着才华和胆识,在险恶的政治环境中一路勇往直前,最终实现了自己的理想抱负。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người ấp ủ những tham vọng lớn lao và mong muốn có được sự nghiệp ở triều đình. Tuy nhiên, ông sớm phát hiện ra rằng chính trường triều đình đầy rẫy những cuộc đấu tranh gay gắt giữa các phe phái và những âm mưu. Đối mặt với những khó khăn này, Lý Bạch không lùi bước mà chọn cách "tiến lên dũng cảm giữa dòng nước xiết". Với tài năng và lòng dũng cảm của mình, ông đã vượt qua những sóng gió chính trường, dần dần thăng tiến và cuối cùng đạt được tham vọng của mình. Thơ ông thể hiện sự quan tâm sâu sắc của ông đối với đất nước và nhân dân, và ngay cả trong những thời kỳ thất vọng trong sự nghiệp, ông vẫn kiên định theo đuổi lý tưởng của mình. Cuộc đời ông để lại vô số kiệt tác bất hủ, biến ông thành một nhân vật vĩ đại trong lịch sử văn học Trung Quốc. Cuộc đời của Lý Bạch minh chứng cho thành ngữ "tiến lên dũng cảm giữa dòng nước xiết", cho thấy làm thế nào ông đã dùng tài năng và lòng dũng cảm của mình để tiến lên phía trước bất chấp môi trường chính trị nguy hiểm và thực hiện được khát vọng của mình.
Usage
形容不畏艰险,奋勇前进;也指果断,勇猛,一往无前。常用作谓语、宾语、定语。
Thành ngữ này miêu tả việc tiến lên một cách dũng cảm mà không sợ hãi trước khó khăn; nó cũng miêu tả một người can đảm, quyết đoán và không gì có thể ngăn cản. Nó thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và tính từ.
Examples
-
面对人生的挑战,我们应该急流勇进,勇往直前。
miàn duì rénshēng de tiǎozhàn, wǒmen yīnggāi jí liú yǒng jìn, yǒng wǎng zhí qián
Trước những thách thức của cuộc sống, chúng ta nên tiến lên một cách dũng cảm.
-
他以急流勇进的姿态投入工作,取得了令人瞩目的成就。
tā yǐ jí liú yǒng jìn de zī tài tóurù gōngzuò, qǔdé le lìng rén zhǔmù de chéngjiù
Anh ấy đã dồn hết tâm huyết vào công việc và đạt được những thành tựu đáng kể