恒河沙数 Héng Hé Shā Shù Hạt cát sông Hằng

Explanation

恒河是南亚的一条大河,沙粒的数量多到无法计算。这个成语形容数量极多,无法计算。

Sông Hằng là một con sông lớn ở Nam Á, và số lượng hạt cát là không thể đếm được. Thành ngữ này miêu tả một con số cực kỳ lớn và không thể đếm được.

Origin Story

传说中,释迦牟尼佛为了度化众生,曾用七宝布施三千大世界,其数量之多,如同恒河沙数般无穷无尽。恒河水奔流不息,河床上的沙粒更是数不胜数,这便是恒河沙数的由来。

chuán shuō zhōng, shìjiāmóuní fó wèile dùhuà zhòngshēng, céng yòng qī bǎo bùshī sānqiāndà shìjiè, qí shùliàng zhī duō, rútóng héng hé shā shù bān wúqióng wújìn. héng hé shuǐ bēnliú bùxī, héchuáng shàng de shā lì gèng shì shù bù shèng shù, zhè biàn shì héng hé shā shù de yóulái.

Truyền thuyết kể rằng, Đức Phật đã dùng bảy báu vật để cứu độ chúng sinh, và số lượng đó là vô tận, giống như vô số hạt cát sông Hằng. Dòng chảy không ngừng của sông Hằng và vô số hạt cát của nó là nguồn gốc của thành ngữ này.

Usage

形容数量极多,难以计数。

xiángróng shùliàng jí duō, nányǐ jìshù

Để miêu tả một lượng cực kỳ lớn, gần như không thể đếm được.

Examples

  • 恒河沙数的星星在夜空中闪烁。

    héng hé shā shù de xīngxīng zài yè kōng zhōng shǎnshuò

    Vô số vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • 宇宙的奥秘,如同恒河沙数,难以穷尽。

    yǔzhòu de àomì, rútóng héng hé shā shù, nányǐ qióngjìn

    Những bí ẩn của vũ trụ, giống như hạt cát sông Hằng, không thể đo đếm được.