恣意妄为 bừa bãi
Explanation
恣意妄为是指任意胡作非为,不顾后果,常指极端地固执己见和偏爱自己的习惯,常含有一种几乎难以抑制的反复无常的意味。
Hành động tùy tiện và thiếu suy nghĩ, không quan tâm đến hậu quả, thường đề cập đến sự bướng bỉnh cực đoan và sự nuông chiều bản thân, thường có một tính khí thất thường gần như không thể kìm nén.
Origin Story
从前,在一个繁华的城镇里,住着一位名叫阿强的年轻人。阿强自小就天资聪颖,但性格却十分叛逆,做事从不考虑后果,总是恣意妄为。他经常在街上与人争吵,甚至殴打他人,附近居民对他都避之不及。有一天,阿强因为一次严重的斗殴事件被官府抓了起来,最终受到了应有的惩罚。在牢狱中,他开始反思自己过去的行为,后悔莫及。他明白,恣意妄为只会给自己带来灾难,只有遵守法律和道德,才能过上幸福的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhộn nhịp, có một chàng trai trẻ tên là A Cường. A Cường thông minh từ nhỏ, nhưng tính cách lại rất nổi loạn. Anh ta luôn hành động mà không nghĩ đến hậu quả và làm theo ý mình. Anh ta thường cãi nhau với người khác trên đường phố và thậm chí còn đánh họ. Cư dân xung quanh tránh xa anh ta. Một ngày nọ, A Cường bị chính quyền bắt giữ vì một vụ ẩu đả nghiêm trọng và cuối cùng phải chịu hình phạt thích đáng. Trong tù, anh ta bắt đầu suy ngẫm về hành vi trong quá khứ của mình và rất hối hận. Anh ta hiểu rằng hành động tùy tiện chỉ mang lại thảm họa cho bản thân, và chỉ bằng cách tuân thủ pháp luật và đạo đức, anh ta mới có thể sống một cuộc sống hạnh phúc.
Usage
通常作谓语、定语,用来形容一个人任意妄为,不顾后果的行为。
Thường được dùng làm vị ngữ và định ngữ, để mô tả hành vi tùy tiện và thiếu suy nghĩ của một người.
Examples
-
他恣意妄为,最终受到了惩罚。
tā zìyì wàngwéi, zuìzhōng shòudào le chéngfá.
Anh ta hành động bừa bãi và cuối cùng đã bị trừng phạt.
-
这家公司恣意妄为,严重损害了消费者的利益。
zhè jiā gōngsī zìyì wàngwéi, yánzhòng sǔnhài le xiāofèizhě de lìyì.
Công ty này hành động bừa bãi, gây thiệt hại nghiêm trọng đến lợi ích của người tiêu dùng.