悔之晚矣 huǐ zhī wǎn yǐ Hối hận cũng đã muộn rồi

Explanation

指后悔已经晚了。表达了对过去行为的懊悔之情,也提醒人们要珍惜机会,及时把握。

Điều này có nghĩa là đã quá muộn để hối hận. Nó thể hiện sự hối tiếc về những hành động trong quá khứ và nhắc nhở mọi người hãy trân trọng cơ hội và nắm bắt chúng đúng lúc.

Origin Story

从前,有个年轻人名叫小李,他从小就贪玩,不爱学习。长大后,他发现自己比同龄人落后很多,找不到好工作,生活困苦。他后悔当初没有努力学习,但一切都已经太晚了。他只能默默承受生活的压力,心中充满悔恨。这个故事告诉我们,时间宝贵,要珍惜现在,不要等到失去机会才后悔莫及。

cóng qián, yǒu gè niánqīng rén míng jiào xiǎo lǐ, tā cóng xiǎo jiù tānwán, bù ài xuéxí. zhǎng dà hòu, tā fāxiàn zìjǐ bǐ tónglíng rén luòhòu hěn duō, zhǎo bù dào hǎo gōngzuò, shēnghuó kùnkǔ. tā huǐhòu dāngchū méiyǒu nǔlì xuéxí, dàn yīqiē dōu yǐjīng tài wǎn le. tā zhǐ néng mòmò chéngshòu shēnghuó de yālì, xīnzhōng chōngmǎn huǐhèn. zhège gùshì gàosù wǒmen, shíjiān bǎoguì, yào zhēnxī xiànzài, bùyào děngdào shīqù jīhuì cái huǐhòu mòjí.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Tiêu Lý, từ nhỏ đã rất nghịch ngợm và không thích học hành. Lớn lên, anh ta nhận ra mình đã tụt hậu rất xa so với bạn bè đồng trang lứa, không tìm được việc làm tốt và sống cuộc sống khó khăn. Anh ta hối hận vì không chịu học hành chăm chỉ khi còn trẻ, nhưng mọi thứ đã quá muộn. Anh ta chỉ có thể âm thầm chịu đựng áp lực cuộc sống, lòng đầy hối tiếc. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng thời gian quý báu, chúng ta nên trân trọng hiện tại và không nên đợi đến khi mất cơ hội mới hối hận.

Usage

通常作谓语、宾语、状语。表示事情已经无法挽回,只能后悔。

tōngcháng zuò wèiyǔ, bìnyǔ, zhuàngyǔ. biǎoshì shìqíng yǐjīng wúfǎ wǎnhuí, zhǐ néng huǐhòu.

Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ. Điều này có nghĩa là mọi thứ không thể thay đổi được nữa, chỉ còn lại sự hối tiếc.

Examples

  • 他当初没有好好学习,现在后悔已经晚了。

    tā dāngchū méiyǒu hǎohǎo xuéxí, xiànzài huǐ zhī wǎn yǐ le

    Anh ấy không học hành chăm chỉ khi còn trẻ, giờ hối hận cũng đã muộn rồi.

  • 机会错过了,悔之晚矣!

    jīhuì cuòguò le, huǐ zhī wǎn yǐ

    Cơ hội đã qua đi, hối hận cũng đã muộn rồi!