悲从中来 Nỗi buồn dâng lên từ trong lòng
Explanation
悲痛的感情从内心涌出来。形容伤心到极点。
Cảm giác buồn bã dâng lên từ sâu thẳm trái tim. Nó miêu tả mức độ đau buồn cao nhất.
Origin Story
战国时期,一位将军在战场上英勇作战,却不幸中箭身亡。他的妻子闻讯后,悲从中来,泪如雨下。她回忆起与将军相识、相爱、携手走过风风雨雨的点点滴滴,心中充满了无尽的悲伤和思念。她无法接受这个残酷的现实,日夜以泪洗面,终日沉浸在悲痛之中。为了纪念亡夫,她将将军生前最喜欢的宝剑收藏起来,每天都去祭拜,希望来世能够再次与他相遇。将军的战友们也深感惋惜,他们为这位英勇的将军举行了隆重的葬礼,并为他立碑纪念。将军的故事也因此流传至今,成为后世人们赞扬的英雄事迹。
Trong thời Chiến Quốc, một vị tướng đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường nhưng không may đã thiệt mạng vì một mũi tên. Khi nghe tin này, vợ ông vô cùng đau buồn và khóc không ngừng. Bà nhớ lại những kỉ niệm đẹp về lần gặp gỡ, tình yêu và những trải nghiệm chung của họ, trái tim bà đầy ắp nỗi buồn và sự nhớ nhung vô hạn. Không thể chấp nhận sự thật tàn khốc này, bà rửa mặt bằng nước mắt ngày đêm, chìm đắm trong nỗi đau thương. Để tưởng nhớ người chồng quá cố, bà cất giữ thanh kiếm mà ông yêu thích nhất, mỗi ngày đều đến viếng mộ, với hy vọng được đoàn tụ với ông ở kiếp sau. Các đồng đội của ông cũng vô cùng thương tiếc, họ đã tổ chức một lễ tang trọng thể và lập bia tưởng niệm. Câu chuyện về vị tướng này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, trở thành một câu chuyện anh hùng hào kiệt đầy cảm hứng.
Usage
常用作谓语、宾语;多用于书面语;形容极其悲伤。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; chủ yếu trong văn viết; diễn tả nỗi buồn vô cùng.
Examples
-
听到这个噩耗,悲从中来,泪流满面。
ting dao zhe ge e hao, bei cong zhong lai, lei liu man mian
Nghe được tin dữ này, nỗi buồn trào dâng, nước mắt lưng tròng.
-
他独自一人坐在那里,悲从中来,默默无语。
ta du zi yi ren zuo zai nali, bei cong zhong lai, mo mo wu yu
Anh ta ngồi một mình ở đó, đắm chìm trong nỗi buồn, im lặng không nói năng gì.